Gen GPR101
Gen GPR101 nằm trên nhiễm sắc thể X, cung cấp hướng dẫn tạo ra một protein tên là thụ thể kết hợp với protein G. Các thụ thể kết hợp với protein G được gắn vào màng ngoài của tế bào, nơi chúng chuyển tiếp các tín hiệu hóa học từ bên ngoài tế bào vào bên trong tế bào. Tuy nhiên, chức năng cụ thể của protein GPR101 vẫn chưa rõ ràng.
Chức năng chính
Protein GPR101 có mặt chủ yếu trong não và hoạt động trong tuyến yên. Tuyến yên nằm ở đáy não, có chức năng sản xuất hormone kiểm soát nhiều chức năng quan trọng của cơ thể. Một trong số chúng có tên là hormone tăng trưởng, nó chỉ đạo của xương và mô phát triển. Protein GPR101 chủ yếu hoạt động tại tuyến yên trong quá trình phát triển trước khi sinh và một lần nữa ở tuổi vị thành niên khi cơ thể phát triển mạnh mẽ nhất. Protein dường như liên quan đến quá trình phát triển của các tế bào trong tuyến yên và giải phóng hormone tăng trưởng từ tuyến hoặc cả hai quá trình này.
Đột biến gây bệnh
Tăng trưởng nhanh liên-kết-X
Những thay đổi di truyền liên quan đến gen GPR101 gây ra chứng tăng trưởng nhanh liên-kết-X (X-linked Acrogigantism - X-LAG) đặc trưng bằng tốc độ tăng trưởng nhanh bất thường bắt đầu từ bé. Các dấu hiệu và triệu chứng biểu hiện do tuyến yên mở rộng (tăng sản) hoặc một khối u không phải ung thư trong tuyến (u tuyến yên). Tuyến yên bất thường tiết ra nhiều hormone tăng trưởng hơn bình thường, từ đó đẩy nhanh tốc độ phát triển của người bệnh.
X-LAG xảy ra khi một lượng nhỏ vật chất di truyền trên nhiễm sắc thể X được sao chép (lặp đoạn) bất thường. Lặp đoạn Xq26.3 xảy ra tại vị trí q26.3 trên nhánh dài (q) của nhiễm sắc thể X. Mặc dù một số gen có thể được nhân đôi, nhưng chỉ cần một bản sao bổ sung của gen GPR101 để gây ra X-LAG. Gen nhân đôi dẫn đến dư thừa protein GPR101. Người ta chưa rõ bằng cách nào mà dư protein GPR101 lại dẫn đến u tuyến yên hoặc tăng sản hoặc giải phóng dư hormone tăng trưởng.
Các vấn đề khác
Một biến thể trong gen GPR101 được tìm thấy ở một tỷ lệ nhỏ những người mắc chứng to đầu chi đơn lẻ (sporadic acromegaly). Bệnh bắt đầu ở tuổi trưởng thành với biểu hiện đặc trưng gồm bàn tay và bàn chân phát triển quá mức, nét mặt "thô", vấn đề tim và các bất thường khác. Chứng to đầu chi đơn lẻ xảy ra ở những người không có tiền sử bệnh trong gia đình. Biến thể này thay thế axit amin glutamat bằng aspartic tại vị trí 308 (Glu308Asp hoặc E308D) trong protein GPR101. Nghiên cứu cho thấy thay đổi này có thể dẫn đến hormone tăng trưởng tăng nhẹ và thúc đẩy tế bào phát triển và phân chia, mặc dù người ta chưa chắc chắn nó liên quan như thế nào với các biểu hiện bệnh.
Trong khi một số nghiên cứu phát hiện ra biến thể E308D GPR101 ở một tỷ lệ nhỏ những người mắc chứng to đầu chi đơn lẻ, các nghiên cứu khác không thể lặp lại kết quả này, do đó thay đổi di truyền có thể không đóng vai trò chính trong sự phát triển của bệnh.
Các tên gọi khác
- GPCR6
- PAGH2
References
- Genetic Testing Information. GPR101 G protein-coupled receptor 101 [ Homo sapiens (human) ]. Retrieved March 30, 2022 from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/gene/83550
- Catalog of Genes and Diseases from OMIM. G PROTEIN-COUPLED RECEPTOR 101; GPR101. Retrieved March 30, 2022 from https://omim.org/entry/300393
- National Library of Medicine. GPR101 gene. Retrieved March 30, 2022 from https://medlineplus.gov/genetics/gene/gpr101/