Tầm soát ung thư đại trực tràng
Ung thư đại tràng là một trong những loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam, bệnh diễn tiến thầm lặng nên phần lớn trường hợp được chẩn đoán đều vào giai đoạn muộn nên khả năng tử vong cao. Tuy nhiên, có thể phòng ngừa ung thư đại trực tràng bằng cách tầm soát định kỳ nhằm phát hiện sớm polyp đại tràng trước khi chúng phát triển thành khối u ung thư. Theo thống kê, khả năng chữa khỏi ung thư đại trực tràng lên đến 91% nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Nhìn chung, những người có nguy trung bình nên bắt đầu tầm soát ung thư đại trực tràng từ 45 tuổi. Thời điểm bắt đầu tầm soát phụ thuộc vào độ tuổi và tiền sử gia đình của từng cá nhân, do đó những người thuộc nhóm có nguy cơ nên gặp bác sĩ để được tư vấn về thời điểm tầm soát thích hợp nhất.
Ung thư đại trực tràng thường không gây ra triệu chứng cho đến khi bệnh tiến triển nặng, do đó người bệnh nên bắt đầu tầm soát ung thư đại trực tràng sớm và thường xuyên khi họ có những nguy cơ dưới đây:
- Bệnh nhân từng có tiền sử mắc bệnh ung thư đại trực tràng hoặc polyp tuyến
- Thành viên trong gia đình từng mắc bệnh ung thư đại trực tràng hoặc polyp
- Bệnh nhân có tiền sử mắc viêm ruột mãn tính (IBD)
- Gia đình có tiền sử mắc ung thư đại trực tràng di truyền như bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP), hội chứng Lynch hoặc các hội chứng khác
Các phương pháp tầm soát ung thư đại trực tràng
Nội soi đại tràng (Colonoscopy)
Nội soi cho phép bác sĩ nhìn vào bên trong trực tràng và đại tràng khi bệnh nhân được gây mê. Một ống mềm được đưa vào trực tràng nhằm phát hiện polyp hoặc khối u ung thư, tiếp theo bác sĩ có thể cắt bỏ polyp hoặc các mô khác để tiến hành kiểm tra. Người ta ghi nhận phương pháp loại bỏ polyp có thể giúp ngăn ngừa ung thư đại trực tràng.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
|
|
Chụp cắt lớp vi tính (CT hoặc CAT)
Chụp CT đại tràng (còn được gọi là nội soi đại tràng ảo) là phương pháp tầm soát đang được nghiên cứu tại một số trung tâm. Phương pháp này đòi hỏi bác sĩ lành nghề và có chuyên môn cao trong phân tích hình ảnh và kết quả y khoa. Chụp CT đại tràng có thể là phương pháp thay thế cho những người không thể nội soi tiêu chuẩn do nguy cơ dị ứng thuốc mê hoặc tắc nghẽn đại tràng.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
|
|
Nội soi đại tràng sigma (sigmoidoscopy)
Trong nội soi đại tràng sigma, bác sĩ sử dụng một ống mềm có ánh sáng đưa vào trực tràng và đại tràng dưới nhằm kiểm tra polyp, ung thư và các bất thường khác. Trong thủ thuật này, bác sĩ có thể loại bỏ polyp hoặc các mô khác để kiểm tra sau. Tuy nhiên, bác sĩ không thể kiểm tra phần trên của đại tràng như đại tràng lên và đại tràng ngang bằng xét nghiệm này. Do đó, nếu muốn xem toàn bộ đại tràng, bác sĩ sẽ ưu tiên sử dụng xét nghiệm nội soi.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
|
|
Xét nghiệm máu trong phân
Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân nhằm phát hiện các dấu hiệu của polyp hoặc ung thư. Trường hợp xét nghiệm cho kết quả dương tính, bác sĩ vẫn chưa thể chẩn đoán ung thư đại trực tràng, bởi vì ngoài polyp đại tràng hoặc ung thư gây chảy máu trong phân, còn có các nguyê nhân khác như tổn thương dạ dày, tổn thương đường tiêu hóa trên (GI) hoặc do ăn thịt tái hay các thực phẩm khác.
Các xét nghiệm phát hiện máu ẩn trong phân phổ biến hiện nay bao gồm:
- Phương pháp guaiac (FOBT): Nhân hem trong hemoglobin có tính chất tương tự như enzyme peroxidase, chúng có khả năng phân giải hydroperoxide. Người ta tạo ra kit thử có thành phần hydroperoxide và cơ chất tạo màu (thường là guaiac) nhằm kiểm tra sự hiện diện của nhân hem. Trường hợp trong phân có hemoglobin, nó sẽ phân giải H2O2 và biến đổi cơ chất từ không màu thành phức hợp màu xanh nhằm phát hiện máu trong phân.
- Phương pháp miễn dịch (FIT): Kit thử nhanh dựa trên phương pháp sắc ký miễn dịch nhằm phát hiện máu ẩn trong phân của người. Trong quá trình làm xét nghiệm, mẫu thử sẽ phản ứng với kháng thể chuột kháng hemoglobin và IgG chuột. Kit test xuất hiện 2 vạch chứng tỏ có máu trong phân, trường hợp kit chỉ có 1 vạch chứng tỏ không có máu.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
|
|
Polyp và ung thư không gây chảy máu liên tục, do đó kỹ thuật FOBT phải được thực hiện trên một số mẫu phân và được lặp lại hàng năm. Tuy nhiên, xét nghiệm này chỉ giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư đại trực tràng nhỏ, khoảng 30% khi thực hiện hàng năm và 18% khi thực hiện hai năm một lần.
Chụp X-quang đại tràng cản quang (DCBE)
Những bệnh nhân không thể nội soi sẽ được dùng thuốc cản quang—dung dịch có chứa bari phủ lên niêm mạc đại tràng làm cho đại tràng và trực tràng nổi bật trên phim X-quang. Tuy nhiên, phần lớn bác sĩ đề nghị các xét nghiệm tầm soát khác vì thuốc cản quang bari ít có khả năng phát hiện polyp tiền ung thư hơn so với nội soi, nội soi đại tràng sigma hoặc chụp CT đại tràng.
Xét nghiệm ADN trong phân
Xét nghiệm phân tích ADN từ mẫu phân giúp phát hiện những thay đổi ADN xảy ra trong polyp và ung thư, từ đó bác sĩ đưa ra quyết định nên thực hiện nội soi hay không.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
|
|
Chuẩn bị trước khi xét nghiệm
Đối với xét nghiệm FIT hoặc ADN phân, bệnh nhân không cần chuẩn bị trước. Tuy nhiên, trường hợp người bệnh thực hiện các xét nghiệm khác tầm soát khác, họ cần lưu ý một số vấn đề bao gồm:
Nội soi và nội soi ảo
Trước khi thực hiện nội soi và nội soi ảo, bệnh nhân sẽ cần phải chuẩn bị ruột. Các bác sĩ có thể hướng dẫn một số bước cần thiết bao gồm:
- Tuân theo chế độ ăn lỏng từ 1–3 ngày trước khi xét nghiệm
- Uống nhiều nước, cà phê đen, trà, nước dùng không béo và đồ uống thể thao không màu
- Uống thuốc nhuận tràng mạnh dạng lỏng hoặc dùng thuốc xổ vào buổi tối trước khi xét nghiệm
Quá trình chuẩn bị ruột có thể gây bất tiện và khó chịu cho bệnh nhân nhưng bước này rất cần thiết trong chẩn đoán bệnh. Nếu ruột không được làm sạch hoàn toàn, bác sĩ không thể chụp hình đầy đủ ruột kết, trực tràng nên không thể phát hiện các polyp bất thường khác.
Nội soi đại tràng sigma
Trước khi tiến hành thủ thuật nội soi đại tràng sigma, một số yêu cầu cần tuân thủ bao gồm:
- Thực hiện chế độ ăn lỏng trong 1 hoặc nhiều ngày trước khi thực hiện thủ thuật, tuy nhiên điều này không phải lúc nào cũng bắt buộc
- Nhịn ăn (không ăn hoặc uống) vào buổi sáng thủ thuật
- Sử dụng thuốc xổ để làm rỗng ruột khoảng một giờ trước khi làm thủ thuật
Xét nghiệm FOBT
Bệnh nhân có thể tránh sử dụng các loại thực phẩm và thuốc trong vài ngày trước khi xét nghiệm. Chúng bao gồm:
- Thuốc chống viêm, không steroid (NSAID) như ibuprofen, naproxen hoặc aspirin
- Bổ sung khoảng hơn 250mg vitamin C mỗi ngày từ thực phẩm, nước ép hoặc trái cây
- Chế độ ăn có chứa thịt đỏ như thịt bò, thịt cừu hoặc thịt lợn
Những rủi ro khi thực hiện xét nghiệm
Xét nghiệm máu ẩn hoặc ADN trong phân thường không gây ra rủi ro cho bệnh nhân.
Một số rủi ro nghiêm trọng được ghi nhận khi xét nghiệm nội soi bao gồm:
- Rách thành đại tràng hoặc trực tràng
- Chảy máu
- Phản ứng với thuốc an thần
Nội soi đại tràng sigma có thể khiến vùng đại tràng rách và chảy máu, tuy nhiên chúng thường ít gây rủi ro hơn so với xét nghiệm nội soi.
Đối với nội soi ảo, người ta ghi nhận một số các rủi ro có thể xảy ra bao gồm:
- Bệnh nhân tiếp xúc với một lượng nhỏ tia bức xạ phát ra từ quá trình quét
- Không khí có thể khiến đại tràng và trực tràng căng ra gây rách, tuy nhiên trường hợp này hiếm
Khuyến cáo tầm soát ung thư đại trực tràng
Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO) đã phát hành hướng dẫn tầm soát ung thư đại trực tràng cho những người có nguy cơ mắc bệnh mức trung bình. Bởi vì cả nam giới và phụ nữ từ 50 tuổi đều có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, họ cần tuân theo một trong các lịch trình xét nghiệm dưới đây.
Các xét nghiệm phát hiện cả polyp và ung thư bao gồm:
- Nội soi đại tràng sigma 5 năm một lần hoặc 10 năm một lần kết hợp với FIT hoặc FOBT hàng năm
- Nội soi đại tràng 10 năm một lần
- DCBE 5 năm một lần
- Chụp CT đại tràng thường xuyên theo khuyến nghị của bác sĩ
Các xét nghiệm chủ yếu phát hiện ung thư bao gồm:
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân FOBT hoặc FIT hàng năm
- Xét nghiệm ADN trong phân thường xuyên theo khuyến nghị của bác sĩ
Cơ quan Y tế dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF) cũng đề ra các hướng dẫn tầm soát ung thư đại trực tràng nhưng không khuyến nghị bất kỳ phương pháp tầm soát cụ thể nào. Thay vào đó, USPSTF chỉ khuyến khích những người trong độ tuổi từ 45–75 nên tầm soát ung thư thường xuyên.
Kết luận
Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến trên toàn thế giới. Bệnh có thể được ngăn ngừa bằng cách tầm soát thường xuyên nhằm phát hiện polyp trước khi phát triển thành ung thư. Mỗi phương pháp tầm soát sẽ có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó người bệnh nên thăm khám bác sĩ để được tư vấn về thời điểm cũng như lựa chọn phương pháp tầm soát phù hợp nhất.
References
- Cancer.Net. Colorectal Cancer: Screening. Retrieved October 25, 2023 from https://www.cancer.net/cancer-types/colorectal-cancer/screening
- Centers for Disease Control and Prevention. Screening Tests. Retrieved October 25, 2023 from https://www.cdc.gov/cancer/colorectal/basic_info/screening/tests.htm
- MedlinePlus. Colorectal Cancer Screening Tests. Retrieved October 25, 2023 from https://medlineplus.gov/lab-tests/colorectal-cancer-screening-tests/
- The American Cancer Society. American Cancer Society Guideline for Colorectal Cancer Screening. Retrieved October 25, 2023 from https://www.cancer.org/cancer/types/colon-rectal-cancer/detection-diagnosis-staging/acs-recommendations.html
- The U.S. Preventive Services Task Force. Colorectal Cancer: Screening. Retrieved October 25, 2023 from https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1002/mgg3.706