Dấu hiệu sinh tồn
Dấu hiệu sinh tồn là các chỉ số đánh giá khách quan những chức năng sinh lý thiết yếu của cơ thể sống. Những chỉ số này thường bao gồm nhiệt độ (thân nhiệt), nhịp tim, huyết áp và nhịp thở. Khảo sát các giá trị này là bước đầu tiên trong mỗi đánh giá lâm sàng. Bệnh nhân được phân loại thành đối tượng cần được chăm sóc khẩn cấp hoặc cấp cứu dựa trên mức độ bất thường của dấu hiệu sinh tồn.
Thông thường, dấu hiệu sinh tồn bao gồm nhiệt độ, nhịp tim, huyết áp và nhịp thở. Ngoài ra, nhiều thông số khác có thể hữu ích để đánh giá tình trạng của bệnh nhân. Tuy nhiên, người ta nhận thấy kiểm tra nồng độ oxy trong máu kết hợp với tiền sử hút thuốc giúp làm rõ các chức năng sinh lý của bệnh nhân. Điều này đôi khi khó khăn khi sử dụng 4 thông số cơ bản dấu hiệu sinh tồn.
Chi tiết các thông số
Nhiệt độ cơ thể
Nhiệt độ cơ thể hay thân nhiệt trung bình khoảng 37oC. Đối với người khỏe mạnh, nhiệt độ dao động từ 36,5 đến 37oC. Tuy nhiên, thân nhiệt là một biến số phức tạp, không thể dự đoán và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên trong cũng như bên ngoài.
Bệnh nhân sốt cao hoặc sốt giả nhưng không được ghi nhận có thể dẫn đến sai lệch trong cấp cứu và điều trị. Thân nhiệt được đo chủ yếu bằng nhiệt kế điện tử tại nách, trực tràng, màng nhĩ hoặc miệng. Bác sĩ sẽ quyết định vị trí đo thân nhiệt tùy thuộc tình trạng bệnh nhân và yêu cầu của xét nghiệm.
Thông thường, đo thân nhiệt tại miệng được sử dụng phổ biến do mức độ chính xác cao. Nhiệt kế được đặt dưới lưỡi, bệnh nhân khép miệng lại. Nhiệt độ vùng dưới lưỡi cho giá trị đáng tin cậy nhất. Ngoài ra, đo nhiệt độ tại nách và tai tiện lợi nhưng kết quả dễ bị ảnh hưởng và kém chính xác. Do đó, các vị trí này thường không được khuyến nghị.
Đo thân nhiệt thông qua trực tràng được thực hiện bằng cách đưa nhiệt kế vào hậu môn kèm chất bôi trơn. Phương pháp này bất tiện, tuy nhiên kết quả chính xác cao do kiểm tra nhiệt độ bên trong cơ thể. Đây được xem là “tiêu chuẩn vàng” để ghi nhận nhiệt độ cơ thể.
Nhiệt độ cơ thể có thể thay đổi trong ngày, do đó, thời điểm đo thân nhiệt có thể gây ảnh hưởng đến kết quả. Ngoài ra, nhịp sinh học đặc biệt là chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ cũng cần được lưu ý.
Nhịp tim
Nhịp tim là số lần tim đập để bơm máu trong một phút (đơn vị là bpm). Cơ thể có cơ chế tự điều hòa nhịp tim nhằm đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Do đó, khi cơ thể vận động mạnh và cần nhiều oxi, tim sẽ đập nhanh.
Nhịp tim là chỉ số quan trọng trong đánh giá sức khỏe tổng quát. Nhịp nhanh, chậm hoặc không dự đoán có thể là dấu hiệu của bệnh tim. Ngoài ra, giá trị này có thể cung cấp thông tin giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý khác.
Thông thường, nhịp tim được khảo sát thông qua mạch. Mỗi chu kỳ tim đập, máu được đẩy đi tạo áp lực cao lên thành động mạch. Khi tim nghỉ, áp lực trở lại bình thường. Một số vùng trên cơ thể, động mạch nằm gần với da dẫn đến dễ dàng theo dõi mạch đập.
Các vị trí phổ biến được dùng để đo nhịp tim thông qua mạch bao gồm:
- Động mạch quay: vị trí cổ tay
- Động mạch cảnh: vùng cổ, ngay dưới xương hàm
- Động mạch cánh tay: bên trong khủy tay
Động mạch quay được sử dụng phổ biến. Những vị trí khác cũng có thể được sử dụng (như động mạch trên mu bàn chân, động mạch chủ bụng hoặc phía sau đầu gối) tùy thuộc vào yêu cầu chẩn đoán. Tuy nhiên, mạch tại các vùng này thường khó tìm.
Nhịp tim được đánh giá dựa trên tốc độ, nhịp, thể tích, biên độ. Trong đó, tốc độ mạch đập là chỉ số thiết yếu trong kiểm tra các quá trình sinh lý và bệnh lý liên quan. Ngoài ra, kiểm tra tính đối xứng của mạch cũng rất cần thiết. Mạch không đối xứng là dấu hiệu của phình tách động mạch chủ, hẹp eo động mạch chủ, viêm động mạch Takayasu và hội chứng cắp máu động mạch dưới đòn (subclavian steal syndrome).
Đối với người trưởng thành khỏe mạnh đang trong trạng thái nghỉ ngơi (không hoạt động thể chất mạnh), giá trị bình thường từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Cụ thể, giá trị nhịp tim nhanh (tachycardia) là 100 nhịp/phút và nhịp tim chậm (bradycardia) là 60 nhịp/phút.
Phạm vi nhịp tim khi nghỉ ngơi dự kiến của trẻ em như sau:
- Trẻ sơ sinh đến 4 tuần: 100–205 bpm
- Trẻ từ 4 tuần đến 1 tuổi: 100–180 bpm
- Trẻ từ 1 đến 3 tuổi: 98–140 bpm
- Từ 3 đến 5 tuổi: 80–120 bpm
- Từ 5 đến 12 tuổi: 75–118 bpm
- Thanh thiếu niên (13 đến 18 tuổi): 60–100 bpm
Đối với trẻ sơ sinh đến 3 tuổi, những giá trị này có thể thấp hơn khi ngủ.
Nhịp thở
Nhịp thở là số lần thở trong một phút. Người trưởng thành khỏe mạnh trong trạng thái nghỉ ngơi, ngưỡng bình thường dao động từ 12 đến 20 nhịp thở mỗi phút. Các thông số quan trọng trong đánh giá bao gồm tốc độ thở, độ sâu của hơi thở và kiểu thở.
Tốc độ thở
Thở nhanh (trên 20 nhịp/phút) có thể xảy ra trong một số điều kiện sinh lý của cơ thể như tập thể dục, thay đổi cảm xúc hoặc mang thai. Tuy nhiên, một số bệnh cũng khiến tăng nhịp thở như:
- Đau, tắc mạch phổi
- Viêm phổi, hen suyễn
- Hệ hô hấp mắc dị vật
- Nhiễm trùng máu
- Ngộ độc carbon monoxide
- Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)
Chứng khó thở (dưới 12 nhịp/phút) có thể do những vấn đề tiềm ẩn tiến triển nghiêm trọng dẫn đến suy hô hấp hoặc rối loạn chuyển hóa. Ngoài ra, một số chất gây ức chế hệ thần kinh trung ương cũng có thể làm giảm nhịp thở như rượu, ma túy hoặc thuốc benzodiazepin.
Ngưng thở là trạng thái dừng hoàn toàn luồng không khí đến phổi trong 15 giây. Bất thường này xuất hiện trong các trường hợp ngừng tim phổi, tắc nghẽn đường thở, dùng quá liều ma túy và thuốc benzodiazepin.
Độ sâu của hơi thở
Chứng thở nhanh sâu (hyperpnea) xảy ra khi cơ thể cần nhiều oxy chẳng hạn tập thể dục hoặc vận động cường độ cao. Tuy nhiên, lo lắng, nhiễm trùng phổi, suy tim sung huyết hoặc nhiễm toan ceton do đái tháo đường cũng có thể gây ra chứng thở nhanh sâu.
Chứng thở kém (hypopnea) khiến bệnh nhân có hơi thở nông. Nguyên nhân có thể do sử dụng thuốc an thần quá mức, nhiễm kiềm chuyển hóa. Trong một số trường hợp, bất thường gây ra bởi hội chứng giảm thông khí do béo phì (obesity hypoventilation syndrome).
Kiểu thở
Một số kiểu thở phổ biến như sau:
- Kiểu thở Biot (Biot respiration) là kiểu thở bệnh lý, khi đó, bệnh nhân xen kẽ những nhị thở nhanh và sâu kèm theo sau là giai đoạn ngưng thở. Đây là dấu hiệu của tăng áp lực nội sọ có thể do những bất thường chiếm không gian trong sọ (khối u, phù não, chấn thương) hoặc do viêm màng não.
- Kiểu thở Cheyne-Stokes có biểu hiện đặc trưng gồm các giai đoạn ngưng thở xen kẽ với tăng thông khí (hyperventilation) theo chu kỳ. Bất thường nhịp thở kiểu này có thể do tăng áp lực nội sọ hoặc sử dụng quá liều thuốc an thần hoặc chứng suy tim sung huyết nghiêm trọng.
- Kiểu thở Kussmaul là biểu hiện của suy thận hoặc chứng nhiễm toan ceton do đái tháo đường. Bệnh nhân có biểu hiện tăng độ thông khí (thở nhanh và sâu) nhưng tốc độ vẫn ổn định.
- Orthopnea là bất thường khiến người bệnh khó thở khi nằm nghiêng nhưng cải thiện với tư thế ngồi hoặc đứng. Đây là dấu hiệu của suy tim sung huyết.
- Hô hấp nghịch thường (paradoxical) mô tả chuyển động bất thường của bụng và thành ngực. Cụ thể, bụng hoặc ngực của bệnh nhân lõm xuống khi hít vào và đẩy ra ngoài khi thở ra. Các trường hợp liệt cơ hoành, mỏi cơ và chấn thương thành ngực thường có biểu hiện này.
Huyết áp
Huyết áp là chỉ số đo lường áp lực của máu tác động lên thành động mạch. Huyết áp được ghi nhận thông qua 2 dạng:
- Huyết áp tâm thu: áp lực trong động mạch khi tim co để đẩy máu nuôi cơ thể
- Huyết áp tâm trương: áp lực trong động mạch khi tim nghỉ giữa các chu kỳ đập
Đối với người trưởng thành khỏe mạnh trong trạng thái thư giãn, phạm vi an toàn là dưới 120/80 mmHg.
Huyết áp cao
Huyết áp cao khi chỉ số ghi nhận được cao hơn 130/80 mmHg. Bất thường này có 2 giai đoạn bao gồm:
- Giai đoạn 1: huyết áp tâm thu từ 130–139 mmHg và huyết áp tâm trương từ 80–89 mmHg
- Giai đoạn 2: huyết áp tâm thu trên 140 mmHg và huyết áp tâm trương trên 90 mmHg
Những trường hợp có huyết áp tâm thu cao trên 180 mmHg và tâm trương hơn 90 mmHg cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để can thiệp.
Huyết áp cao kéo dài (một vài năm) có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe như:
- Xơ vữa động mạch
- Suy tim
- Đột quỵ
Huyết áp thấp
Huyết áp thấp (hạ huyết áp) xảy ra khi chỉ số ghi nhận được khoảng 90/60 mmHg hoặc thấp hơn. Bất thường này có thể không gây hại đối với một số trường hợp. Tuy nhiên, huyết áp thấp có thể do một số vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Bệnh nhân cần liên hệ bác sĩ khi bị hạ huyết áp kèm theo những biểu hiện như:
- Chóng mặt
- Ngất xỉu
- Buồn nôn
- Đổ mồ hôi lạnh
- Suy giảm thị lực
Huyết áp bình thường của trẻ em
Huyết áp của trẻ thay đổi theo từng độ tuổi, cụ thể:
Tuổi | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) |
---|---|---|
Sơ sinh đến 3 tháng | 65–85 | 45–55 |
3–6 tháng | 65–85 | 50–65 |
6–12 tháng | 80–100 | 55–65 |
1–3 tuổi | 90–105 | 55–70 |
3–6 tuổi | 95–110 | 60–75 |
6–12 tuổi | 100–120 | 60–75 |
12–17 tuổi | 100–120 | 70–80 |
Bảng-1: Phạm vi huyết áp bình thường của trẻ em
Các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp
Những yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp bao gồm:
- Caffeine hoặc đồ uống có chứa cồn
- Một số loại thuốc
- Giảm cân hoặc tăng cân
- Nhiệt độ lạnh
- Tập thể dục hoặc vận động
- Dạ dày hoặc bàng quang đang căng
- Lượng muối trong chế độ ăn uống
- Hút thuốc, stress
Lưu ý
Nhóm tuổi lão khoa
Dấu hiệu sinh tồn là biểu hiện của quá trình sinh lý, chúng thường thay đổi theo tuổi tác. Đối với người lớn tuổi, nhiệt độ cơ thể có xu hướng thấp hơn và khả năng thay đổi của cơ thể trước các tác nhân gây ảnh hưởng đến thân nhiệt giảm. Do đó, thay đổi nhỏ trong thân nhiệt cũng là thông tin quan trọng cho bác sĩ. Với bệnh nhân lớn tuổi, sốt thường là biểu hiện của nhiễm trùng nghiêm trọng hơn so với người trẻ tuổi. Ngoài ra, sốt càng cao, tỉ lệ tử vong càng tăng.
Nhịp thở là chỉ số ít quan trọng nhất trong các dấu hiệu sinh tồn. Tuy nhiên, nó lại cực kỳ có ý nghĩa trong đánh giá lâm sàng đối với các bệnh nhân nguy kịch. Độ cứng của cơ và độ giãn nở của thành ngực có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Mạch máu bị lão hóa dẫn đến suy giảm độ đàn hồi của động mạch. Từ đó, huyết áp tâm thu và huyết áp tổng thể tăng cao. Ngoài ra, hạ huyết áp thế đứng do giảm khả năng đáp ứng của hệ thần kinh tự chủ. Bất thường này trở nên rõ ràng hơn khi bệnh nhân sử dụng nhiều loại thuốc và giảm lượng nước trong cơ thể. Ngược lại, nhịp tim khi nghỉ ngơi thường được ghi nhận là tăng theo tuổi tác do suy giảm sức khỏe và rối loạn điều hòa tự chủ.
Hạn chế của dấu hiệu sinh tồn
Độ chính xác của các dấu hiệu sinh tồn còn phụ thuộc vào kỹ năng lâm sàng của bác sĩ. Ngoài ra, những chỉ số này chỉ là dấu hiệu ban đầu của các bất thường và bệnh liên quan. Do đó, những xét nghiệm chuyên biệt cần được thực hiện để chẩn đoán chính xác bệnh.
Kết luận
Dấu hiệu sinh tồn là những chỉ số quan trọng về sức khỏe tổng quát. Điều này được thực hiện đầu tiên giúp bác sĩ có đánh giá sơ bộ về tình trạng của bệnh nhân. Từ đó, những hướng giải quyết hoặc các xét nghiệm chuyên biệt được chỉ định phù hợp. Giá trị các chỉ số có thể thay đổi theo tuổi tác, môi trường, những yếu tố ảnh hưởng và chúng thường khác nhau giữa mỗi bệnh nhân. Trường hợp có bất thường, bệnh nhân nên trao đổi chi tiết với bác sĩ.
References
- National Library of Medicine. Vital Sign Assessment. Retrieved October 30, 2023 from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK553213/
- U.S National Library of Medicine. Vital signs. Retrieved October 30, 2023 from https://medlineplus.gov/ency/article/002341.htm
- Cleveland Clinic. Vital Signs. Retrieved October 30, 2023 from https://my.clevelandclinic.org/health/articles/10881-vital-signs
- Johns Hopkins Medicine. Vital Signs (Body Temperature, Pulse Rate, Respiration Rate, Blood Pressure). Retrieved October 30, 2023 from https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/vital-signs-body-temperature-pulse-rate-respiration-rate-blood-pressure
- National Library of Medicine. Chapter 11Dyspnea, Orthopnea, and Paroxysmal Nocturnal Dyspnea. Retrieved October 30, 2023 from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK213/
- Cleveland Clinic. Kussmaul Breathing. Retrieved October 30, 2023 from https://my.clevelandclinic.org/health/symptoms/24593-kussmaul-breathing
- Cleveland Clinic. Pulse & Heart Rate. Retrieved October 30, 2023 from https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/17402-pulse--heart-rate
- National Library of Medicine. Cheyne Stokes Respirations. Retrieved October 30, 2023 from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK448165/