Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu (urinalysis hoặc urine test) là phương pháp kiểm tra, đánh giá cảm quan (màu sắc, độ trong), tính chất hóa học và các thay đổi phân tử của nước tiểu. Từ đó, bác sĩ có thể sàng lọc, chẩn đoán hoặc theo dõi một số bệnh liên quan.
Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện một số bệnh bao gồm:
- Bệnh gan
- Các vấn đề về thận
- Tiểu đường
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (urinary tract infection)
- Nhiều bệnh khác
Quy trình thu mẫu
Nước tiểu là chất lỏng và dễ bị biến đổi sau khi thải ra ngoài thông qua đường tiết niệu. Do đó, cần tuân thủ quy trình thu thập, lưu trữ và xử lý nhằm duy trì ổn định các thông số trong nước tiểu.
Nước tiểu đầu dòng (lần đi vệ sinh đầu tiên vào buổi sáng, sau khi ngủ dậy) là mẫu tốt nhất để thực hiện xét nghiệm. Nước tiểu tích tụ qua đêm trong bàng quang được cô đặc hơn nên nó có thể cung cấp thông tin về chức năng thận. Ngoài ra, các mẫu khác bao gồm nước tiểu giữa dòng, nước tiểu sau khi ăn 2 giờ hoặc mẫu 24 giờ có thể được chỉ định thu nhận tùy thuộc vào mục đích cụ thể.
Mẫu cần được tiến hành kiểm tra trong vòng 1 giờ sau khi thu nhận nhằm đảm bảo ổn định các thành phần trong nước tiểu (tế bào, tinh thể, một số chất hóa học). Trường hợp không thể xét nghiệm ngay, mẫu được bảo quản lạnh tối đa 24 giờ. Sau khoảng thời gian này, mẫu nước tiểu không thể được sử dụng.
Thu nhận mẫu nước tiểu thông qua 2 hình thức chính bao gồm:
Không xâm lấn
Đi tiểu tự nhiên là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất trong xét nghiệm lâm sàng. Bệnh nhân thường được hướng dẫn vệ sinh bộ phận sinh dục ngoài. Sau đó, người bệnh thải bỏ một lượng nhỏ nước tiểu đầu tiên và thu nhận mẫu giữa dòng (khoảng 15–30ml) vào hộp chứa vô trùng.
Xâm lấn
Hình thức thu mẫu xâm lấn được chỉ định đối với bệnh nhân tiểu không tự chủ hoặc loét niệu đạo dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
Thu nước tiểu xâm lấn bao gồm 2 phương pháp:
- Đặt ống thông niệu đạo: một ống thông nhỏ vô trùng đi qua lỗ tiểu vào niệu đạo và tiến hành thu mẫu nước tiểu. Trường hợp bệnh nhân đã được đặt ống thông tiểu trước đó, mẫu bệnh phẩm được giữ nguyên trong túi nhằm tránh nhiễm bẩn.
- Chọc hút bàng quang bằng kim trên xương mu: đầu tiên, bác sĩ xác định vị trí bàng quang (có thể dùng siêu âm hỗ trợ). Sau đó, vùng da trên xương mu khoảng 5cm được gây tê và một kim nhỏ xuyên qua thu lấy mẫu nước tiểu. Phương pháp này giảm nhiễm khuẩn do niệu đạo, tuy nhiên tăng nguy cơ dương tính giả do lẫn các tế bào máu.
Màu sắc nước tiểu
Màu sắc và độ trong của nước tiểu có thể được đánh giá sơ bộ bằng mắt thường. Nước tiểu bình thường có màu hơi ngả vàng hoặc biến thiên từ trong suốt đến màu hổ phách đậm. Lượng nước trong mẫu quyết định màu sắc của nước tiểu.
Những yếu tố ảnh hưởng đến màu sắc nước tiểu bao gồm một số loại thuốc, vitamin và thực phẩm. Tuy nhiên, màu bất thường cũng là dấu hiệu của bệnh. Nước tiểu màu đỏ có thể do xuất huyết là biểu hiện của bệnh hoặc tổn thương hệ thống tiết niệu.
Nước tiểu đục do tinh trùng, tế bào da thường vô hại. Ngoài ra một số thành phần làm nước tiểu vẩn đục do bệnh lý bao gồm máu, tế bào bạch cầu hoặc vi khuẩn.
Một số bệnh khiến nước tiểu đục như:
- Mất nước
- Nhiễm trùng đường tiết niệu
- Bệnh lây lan qua đường tình dục
- Sỏi thận
- Tiểu đường
Thành phần hóa học
Những kỹ thuật trong phòng thí nghiệm giúp xác định các bất thường hóa học trong nước tiểu. Ngoài ra, một số kit thương mại cũng có thể được sử dụng để kiểm tra nhanh. Những kit này là que thử có thể đổi màu khi tiếp xúc với các chất hóa học cụ thể trong nước tiểu.
Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:
Xét nghiệm protein niệu
Thủ thuật này xác định protein hiện diện trong nước tiểu chẳng hạn albumin. Thông thường, protein không đi vào thận. Tuy nhiên, bất thường xảy ra dẫn đến albumin nhiễm vào nước tiểu. Do đó, nồng độ protein cao là dấu hiệu một số bệnh bao gồm suy tim, các vấn đề về thận và cơ thể đang mất nước.
Độ pH
pH nước tiểu là chỉ số quan trọng trong kiểm tra lâm sàng. Độ pH cao (quá kiềm) là dấu hiệu các bất thường thận và nhiễm trùng đường tiết niệu. Nhiễm toan ceton (ketoacidosis) do biến chứng của tiểu đường hoặc bệnh tiêu chảy (diarrhea) có thể dẫn đến pH nước tiểu giảm.
Khảo sát ceton trong nước tiểu (ketones urine test)
Tế bào sản sinh ra ceton khi phân hủy chất béo và axit amin để tạo năng lượng. Quá trình này thường xảy ra khi cơ thể thiếu hụt đường hoặc carbohydrate. Lượng ceton tích tụ trong máu và nước tiểu đến mức làm khởi phát chứng nhiễm toan ceton do biến chứng tiểu đường (diabetic ketoacidosis). Đây là trường hợp cấp cứu y tế khẩn cấp và có thể đe doạ tính mạng.
Xét nghiệm này có thể được chỉ định cho người bị tiểu đường và có triệu chứng của nhiễm toan ceton bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, khó thở.
Kiểm tra glucose
Trong trạng thái bình thường, nước tiểu không chứa glucose. Do đó, xét nghiệm này nhằm nhận diện glucose giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh tiểu đường hoặc tiểu đường thai kỳ.
Xét nghiệm nitrite
Vi khuẩn có khả năng chuyển đổi nitrat (chất thường hiện diện trong nước tiểu) thành nitrite. Do đó, kết quả xét nghiệm dương tính giúp chẩn đoán chứng nhiễm trùng đường tiết niệu. Tuy nhiên, một số loại vi khuẩn không thể tạo nitrite, vì vậy bệnh nhân có thể bị nhiễm khuẩn dù xét nghiệm không phát hiện bất thường.
Bạch cầu esterase
Leukocyte esterase là loại enzyme hoạt động chủ yếu trong các tế bào bạch cầu. Khi xét nghiệm cho thấy chất này trong nước tiểu là dấu hiệu đường tiết niệu hoặc thận của bệnh nhân bị viêm. Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến gây ra bạch cầu trong nước tiểu.
Trọng lượng riêng (urine specific gravity test)
Trọng lượng riêng hay tỷ trọng giúp phản ảnh nồng độ chất tan trong nước tiểu. Do đó, xét nghiệm trọng lượng riêng giúp xác định một số bất thường các thành phần nước tiểu. Bác sĩ dựa vào đó và chẩn đoán bệnh hoặc chỉ định các xét nghiệm chuyên biệt hơn.
Xét nghiệm bilirubin
Bilirubin là sắc tố màu vàng nhạt hiện diện trong dịch mật. Trường hợp xét nghiệm bilirubin trong nước tiểu dương tính báo hiệu các vấn đề về gan và ống mật.
Thành phần kích thước hiển vi
Những kỹ thuật trong phòng thí nghiệm giúp nhận diện một số phần tử kích thước hiển vi trong nước tiểu bao gồm:
- Tế bào hoặc mảnh tế bào
- Trụ niệu
- Chất nhầy
- Vi khuẩn
- Tinh thể
Một số xét nghiệm bao gồm:
Xét nghiệm RBC
Chỉ số RBC (red blood cell) giúp đánh giá lượng hồng cầu trong nước tiểu. Kết quả xét nghiệm dương tính là dấu hiệu của tổn thương xuất huyết. Tuy nhiên, phương pháp này không xác định được nguyên nhân gây ra chảy máu. Bệnh trĩ hoặc chảy máu âm đạo, xuất huyết đường tiết niệu vẫn có thể xảy ra. Một số trường hợp, lượng hồng cầu trong nước tiểu cao báo hiệu các vấn đề về bàng quang, thận, tiết niệu.
Kiểm tra bạch cầu
Chỉ số WBC (white blood cell) nhằm đánh giá lượng tế bào bạch cầu trong nước tiểu. Bạch cầu tăng cao và xét nghiệm bạch cầu esterase dương tính cho thấy cơ thể bệnh nhân bị nhiễm trùng hoặc viêm đường tiết niệu.
Tế bào biểu mô (epithelial cells)
Tế bào biểu mô hình thành nên lớp phủ bề mặt các cấu trúc bên trong và bên ngoài cơ thể tạo ra nhiều khoang và cơ quan rỗng. Đường tiết niệu được lót bằng tế bào biểu mô, do đó chúng hiện diện trong nước tiểu là bình thường. Tuy nhiên, số lượng tế bào này tăng cao là dấu hiệu viêm, nhiễm trùng hoặc ung thư đường tiết niệu.
Vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng
Vi khuẩn có thể xâm nhập vào niệu đạo và gây nhiễm trùng. Xét nghiệm nước tiểu được dùng để phát hiện tác nhân gây bệnh, chủ yếu đối với phụ nữ. Trichomonas vagis là loại ký sinh trùng gây ra trichomonas (một bệnh lây qua đường tình dục) có thể được xác định thông qua mẫu nước tiểu.
Trụ tiết niệu
Trụ tiết niệu là những phần tử nhỏ dạng hình trụ hiện diện trong nước tiểu. Chúng có nguồn gốc từ protein do các tế bào thận tiết ra. Một số loại trụ tiết niệu phản ánh các vấn đề về sức khỏe, một số loại khác là hoàn toàn bình thường.
Yếu tố ảnh hưởng kết quả xét nghiệm
Các yếu tố có thể làm thay đổi kết quả xét nghiệm nước tiểu bao gồm:
- Ánh sáng và nhiệt độ: bilirubin và urobilinogen dễ bị phân hủy vì chúng kém ổn định trong môi trường này. Ngoài ra, nhiệt độ phòng tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển
- Vi sinh vật: mẫu nhiễm vi sinh vật có thể gây nhiễu kết quả. Vi khuẩn phát triển dẫn đến giảm độ pH và dương tính giả phản ứng máu
- Glucose: vi khuẩn có thể chuyển hóa glucose trong nước tiểu tạo ra axit làm giảm pH mẫu
- Thực phẩm và thuốc: màu sắc, độ pH và các thành phần hóa học trong nước tiểu có thể bị thay đổi bởi một số loại thực phẩm và thuốc
- Chất bảo quản mẫu: các chất này hiếm khi được sử dụng. Tuy nhiên chúng có thể gây dương tính giả với phản ứng albumin, esterase bạch cầu và ảnh hưởng đến độ pH của nước tiểu. Một số chất dùng để bảo quản bao gồm thymol, formaldehyde, axit clohydric
Nuôi cấy nước tiểu (urine culture)
Phương pháp này dùng để xác định các loại vi sinh vật gây nhiễm trùng. Mẫu nước tiểu của bệnh nhân sau khi thu nhận được bổ sung các chất kích thích tăng trưởng, dinh dưỡng và đặt tại điều kiện hợp lý. Trường hợp có vi khuẩn hoặc nấm men trong mẫu, chúng sẽ tăng sinh và bác sĩ có thể nhận diện. Từ đó, nhiễm trùng tiết niệu có thể được chẩn đoán thông qua nuôi cấy nước tiểu.
Lưu ý khi xét nghiệm
Trước khi thực hiện xét nghiệm, bệnh nhân cần uống đủ nước để mẫu được thu thuận lợi. Tùy thuộc vào mục đích xét nghiệm, bác sĩ có thể chỉ định thu nước tiểu đầu dòng (lần đi vệ sinh đầu tiên vào buổi sáng). Do đó, người bệnh cần sắp xếp và phối hợp. Ngoài ra, một số loại thuốc làm thay đổi màu sắc và sai lệch kết quả xét nghiệm, do đó bác sĩ có thể chỉ định ngưng thuốc.
Trường hợp đang hành kinh, phụ nữ cần thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện thu mẫu nước tiểu. Máu kinh nguyệt và dịch tiết âm đạo có thể cản trở một số kết quả phân tích.
References
- U.S National Library of Medicine. Protein in Urine. Retrieved 15 August 2023 from https://medlineplus.gov/lab-tests/protein-in-urine/
- Cleveland Clinic. Urinalysis. Retrieved 15 August 2023 from https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/17893-urinalysis
- KidsHealth. Urine Test: Routine Culture. Retrieved 15 August 2023 from https://kidshealth.org/en/parents/test-urine.html
- Mayo Clinic. Urinalysis. Retrieved 15 August 2023 from https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/urinalysis/about/pac-20384907
- MSD Manuals. Urinalysis and Urine Culture. Retrieved 15 August 2023 from https://www.msdmanuals.com/home/kidney-and-urinary-tract-disorders/diagnosis-of-kidney-and-urinary-tract-disorders/urinalysis-and-urine-culture
- National Library of Medicine. Urinalysis. Retrieved 15 August 2023 from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557685/
- U.S National Library of Medicine. Ketones in Urine. Retrieved 15 August 2023 from https://medlineplus.gov/lab-tests/ketones-in-urine/
- U.S National Library of Medicine. Epithelial Cells in Urine. Retrieved 15 August 2023 from https://medlineplus.gov/lab-tests/epithelial-cells-in-urine/