Bệnh lây truyền qua đường tình dục
Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) là các bệnh nhiễm trùng lây truyền từ người này sang người khác thông qua hoạt động quan hệ tình dục. Bệnh thường lây lan qua đường âm đạo, miệng, hậu môn, thậm chí tiếp xúc da như mụn rộp và HPV. Một số bệnh có thể lây truyền qua đường máu hoặc từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở và cho con bú.
Hiện nay, người ta ghi nhận được hơn 20 loại bệnh lây truyền qua đường tình dục. Trong đó, một số loại phổ biến bao gồm:
Nhiễm trùng qua đường tình dục là bệnh phổ biến với hơn 25 triệu mỗi năm tại Hoa Kỳ. Theo Trung tâm Dự phòng và Kiểm soát Bệnh tật Hoa Kỳ (CDC), toàn thế giới ước tính có khoảng 374 triệu ca bệnh mỗi năm, trong đó khoảng 2,5 triệu trường hợp mắc bệnh chlamydia, lậu và giang mai vào năm 2021. Khoảng một nửa số trường hợp mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục xảy ra trong độ tuổi 15–24.
Triệu chứng phổ biến
Bệnh lây truyền qua đường tình dục thường không gây ra triệu chứng hoặc người bệnh chỉ xuất hiện các dấu hiệu nhẹ. DO đó, bệnh nhân thường không chú ý đến vấn đề viêm nhiễm cho đến khi biến chứng xuất hiện hoặc bạn tình được chẩn đoán mắc bệnh.
Những triệu chứng của bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể bao gồm:
- Dịch tiết dương vật hoặc âm đạo bất thường
- Vùng sinh dục hoặc miệng xuất hiện vết loét hoặc mụn cóc
- Đi tiểu thường xuyên và cảm giác đau buốt
- Vùng sinh dục ngứa và đỏ
- Âm đạo có mùi bất thường
- Hậu môn ngứa, đau nhức hoặc chảy máu
- Đau bụng dưới
- Sốt
Ảnh: Mụn cóc sinh dục
Nguồn: Stamford Skin Centre
Thời điểm triệu chứng bệnh xuất hiện tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, chúng có thể biểu hiện vài ngày sau khi tiếp xúc hoặc ẩn nấp trong cơ thể người bệnh nhiều năm trước khi gây ra triệu chứng đáng chú ý.
Người bệnh nên thăm khám bác sĩ ngay lập tức khi có dấu hiệu sau đây:
- Bệnh nhân từng quan hệ tình dục và cơ thể xuất hiện triệu chứng được mô tả bên trên
- Bạn tình được chẩn đoán mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục
Nguyên nhân gây bệnh
Bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây ra. Những tác nhân này có thể lây lan qua chất dịch cơ thể như máu, nước tiểu, tinh dịch, nước bọt và các vùng có chất nhầy khác, do đó khi quan hệ tình dục, bệnh nhân gián tiếp lây lan mầm bệnh sang bạn tình.
Quan hệ tình dục không an toàn là một trong những nguyên nhân đáng kể gây ra bệnh viêm nhiễm. Ngoài ra, bệnh nhân càng quan hệ tình dục với nhiều người càng làm tăng nguy cơ mắc bệnh do họ không biết rõ tiền sử tình dục, bệnh lý hoặc nhiễm trùng của đối phương.
Tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus và ký sinh trùng) có thể lây nhiễm qua đường máu, do đó khi sử dụng chung các dụng cụ dính máu với người khác, bệnh nhân có thể mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục. Hiện tượng này thường xảy ra trong những trường hợp bao gồm:
- Xăm trổ
- Xỏ khuyên
- Tiêm chích ma túy
Trong quá trình mang thai hoặc sinh nở, một số bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể truyền từ mẹ sang con như bệnh lậu, chlamydia, HIV và giang mai. Trẻ sơ sinh mắc bệnh thường gặp các vấn đề nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong, do đó thai phụ nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc bệnh và điều trị sớm.
Các biến chứng
Bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây ra các biến chứng bao gồm:
Chẩn đoán
Bác sĩ chẩn đoán bệnh lây truyền qua đường tình dục sau khi khám tổng quát và xét nghiệm thể chất. Họ sẽ hỏi bệnh nhân một số thông tin quan trọng như triệu chứng cũng như tiền sử tình dục. Do đó, người bệnh nên trả lời thành thật để bác sĩ có đầy đủ thông tin nhất về sức khỏe tổng quát, từ đó xét nghiệm chẩn đoán phù hợp nhất sẽ được chỉ định cho bệnh nhân.
Virus gây suy giảm miễn dịch (HIV)
HIV là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục, bệnh có thể dẫn đến hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) khi không được điều trị. Hiện nay, người ta sử dụng 3 loại xét nghiệm khác nhau trong chẩn đoán HIV bao gồm:
- Xét nghiệm kháng thể: kiểm tra kháng thể HIV trong nước bọt hoặc máu
- Xét nghiệm kháng nguyên/kháng thể: phát hiện đồng thời cả kháng nguyên p24 và kháng thể HIV trong máu
- Xét nghiệm axit nucleic (NAT): tìm kiếm HIV trong máu, tuy nhiên phương pháp này không được sử dụng trong sàng lọc định kỳ do chi phí cao
Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến nghị tất cả thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên nên sàng lọc HIV ít nhất một lần. Trường hợp họ đã từng quan hệ tình dục nên xét nghiệm hàng năm sau lần sàng lọc đầu tiên. Thanh thiếu niên có nguy cơ cao cần được kiểm tra thường xuyên hơn bao gồm nam giới từ 13 tuổi trở lên có quan hệ tình dục đồng giới, những người có bạn tình nhiễm HIV và những người tiêm chích ma túy. Phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm trong lần khám thai đầu tiên.
Chlamydia
Chlamydia là bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến cho cả nam và nữ. Bệnh có thể dẫn đến tổn thương cơ quan sinh sản nữ nghiêm trọng nếu không được điều trị sớm.
Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAAT) là phương pháp chẩn đoán điển hình bệnh chlamydia. Mẫu xét nghiệm có thể là dịch âm đạo, mẫu nước tiểu, mẫu phết cổ tử cung đối với nữ hoặc niệu đạo đối với nam.
Nam giới dưới 25 tuổi đã quan hệ tình dục và sống trong khu vực có tỉ lệ nhiễm chlamydia cao hoặc phụ nữ dưới 25 tuổi đã quan hệ tình dục nên xét nghiệm định kỳ hàng năm. Ngoài ra, nam giới từ 13 tuổi trở lên có quan hệ tình dục đồng giới cũng nên được kiểm tra mỗi năm. Phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm trong lần khám thai đầu tiên.
Bệnh lậu
Bệnh lậu là một bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến, bệnh thường xuất hiện trên cả 2 giới trong độ tuổi 15–24.
Phương pháp chẩn đoán bệnh lậu tương tự bệnh chlamydia, bác sĩ thường sử dụng xét nghiệm khuếch đại axit nucleic NAAT bằng mẫu nước tiểu, mẫu phết cổ tử cung đối với nữ hoặc niệu đạo đối với nam hoặc mẫu niêm mạc cổ họng/trực tràng khi bệnh nhân đã quan hệ tình dục bằng miệng/hậu môn. Trên thực tế, hai bệnh này thường được xét nghiệm cùng lúc.
Phụ nữ dưới 25 tuổi đã quan hệ tình dục hoặc nam giới từ 13 tuổi trở lên có quan hệ tình dục đồng giới nên được xét nghiệm hàng năm. Ngoài ra phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm trong lần khám thai đầu tiên.
Giang mai
Giang mai có thể dễ dàng điều trị bằng kháng sinh nhưng bệnh có thể gây ra các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng nếu không điều trị sớm. Do đó, bác sĩ thường xét nghiệm chẩn đoán giang mai bằng mẫu máu hoặc dịch từ vết loét của bệnh nhân.
Nam giới từ 13 tuổi trở lên có quan hệ tình dục với nam giới khác nên được xét nghiệm hàng năm. Phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm trong lần khám thai đầu tiên.
Viêm vùng chậu (PID)
Viêm vùng chậu (PID) là bệnh gây viêm nhiễm cơ quan sinh sản của phụ nữ. Thông thường, bệnh do chlamydia hoặc lậu gây ra trong thời gian dài, ngoài ra các bệnh nhiễm trùng khác không lây nhiễm qua đường tình dục cũng có thể gây ra bệnh này. Đặc biệt, bệnh viêm vùng chậu chỉ xuất hiện trên nữ giới.
Bệnh viêm vùng chậu khó được chẩn đoán, do đó bác sĩ thường dựa vào một số thông tin và xét nghiệm bao gồm:
- Tiền sử bệnh
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Kiểm tra vùng chậu
- Xét nghiệm máu và nước tiểu
- Siêu âm cơ quan sinh sản
HPV
Tại Hoa Kỳ, HPV (human papillomavirus) là loại virus lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất. Thông thường, nhiễm trùng HPV sẽ tự khỏi và không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, người ta phát hiện HPV có thể tồn tại trong cơ thể bệnh nhân trong một số trường hợp, nó có thể gây ra mụn cóc sinh dục (sùi mào gà), ung thư cổ tử cung hoặc các bệnh ung thư khác.
Bác sĩ có thể phát hiện HPV bằng cách kiểm tra hình dạng của mục cóc hoặc thực hiện xét nghiệm. Xét nghiệm HPV được sử dụng trong sàng lọc ung thư cổ tử cung nhưng nó không được khuyến nghị cho nam giới, thanh thiếu niên hoặc nữ giới dưới 30 tuổi.
Herpes sinh dục
Herpes sinh dục cũng là một loại bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến tại Hoa Kỳ. Bệnh do virus Herpes simplex loại 1 (HSV-1) và virus Herpes simplex loại 2 (HSV-2) gây ra.
Phần lớn bệnh nhân không xuất hiện mụn rộp hoặc triệu chứng nhẹ khó phát hiện. Tuy nhiên ngay cả khi không có triệu chứng, họ vẫn có thể lây lan virus sang những người tiếp xúc gần. Trường hợp mụn rộp bùng phát trên bộ phận sinh dục, các vết loét có thể hình thành và gây đau đớn cho bệnh nhân. Những vết loét đau đớn này có thể mất một tuần hoặc lâu hơn để lành.
Phương pháp chẩn đoán herpes sinh dục tương tự như HPV, bác sĩ thường quan sát hình dạng mụn rộp sinh dục, vết loét hoặc kiểm tra mẫu từ vết loét. Trong một số trường hợp nhất định, bác sĩ có thể làm xét nghiệm máu nhằm phát hiện kháng thể HSV.
Điều trị
Bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể được điều trị theo nhiều cách khác nhau phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Thông thường, vi khuẩn gây bệnh thường dễ điều trị hơn, trong khi phương pháp điều trị virus có thể thực hiện nhưng hiệu quả kém và một số trường hợp không chữa khỏi hoàn toàn.
Thuốc kháng sinh
Thuốc kháng sinh có thể chữa khỏi nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra như bệnh lậu, giang mai, chlamydia và trichomonas.
Bệnh nhân điều trị kháng sinh nên lưu ý sử dụng thuốc theo đúng quy định nhằm tránh trường hợp nhờn thuốc dẫn đến quá trình điều trị không hiệu quả. Ngoài ra, một điều quan trọng trong quá trình điều trị này là tránh quan hệ tình dục sau bảy ngày tính từ thời điểm bệnh nhân hoàn thành điều trị và mọi vết loét đã lành.
Các chuyên gia cũng đề nghị những người được chẩn đoán mắc bệnh chlamydia nên xét nghiệm sau ba tháng điều trị vì bệnh có nguy cơ tái nhiễm cao.
Thuốc kháng virus
Bác sĩ có thể kê thuốc kháng virus cho bệnh nhân xuất hiện mụn rộp hoặc viêm nhiễm HIV. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có nguy cơ lây nhiễm virus cho bạn tình trong giai đoạn này. Người ta khuyến nghị bệnh nhân nên điều trị HIV càng sớm càng tốt để đem lại hiệu quả điều trị cao.
Phòng ngừa
Kiêng quan hệ tình dục là cách duy nhất giảm nguy cơ mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục. Trường hợp vẫn quan hệ tình dục, cá nhân nên tuân theo một số cách phòng ngừa bao gồm:
- Sử dụng bao cao su
- Lựa chọn bạn tình cẩn thận
- Tránh tiêm chích ma túy
- Tự giáo dục bản thân các kiến thức liên quan
- Xét nghiệm sàng lọc bệnh lây truyền qua đường tình dục thường xuyên
Kết luận
Hiện nay, bệnh lây truyền qua đường tình dục đang khá phổ biến và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Do đó, mọi người dân nên chủ động phòng ngừa và thực hiện xét nghiệm sàng lọc thường xuyên nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
References
- American Academy of Pediatrics. Testing for Sexually Transmitted Infections (STIs). Retrieved October 26, 2023 from https://www.healthychildren.org/English/Pages/about-aap.aspx
- Cleveland Clinic. Sexually Transmitted Infections. Retrieved October 26, 2023 from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/9138-sexually-transmitted-diseases--infections-stds--stis
- Eunice Kennedy Shriver National Institute of Child Health and Human Development. Sexually Transmitted Diseases (STDs). Retrieved October 26, 2023 from https://www.nichd.nih.gov/health/topics/stds
- Mayo Clinic. Sexually transmitted disease (STD) symptoms. Retrieved October 26, 2023 from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/sexually-transmitted-diseases-stds/in-depth/std-symptoms/ART-20047081
- MedlinePlus. Sexually Transmitted Diseases. Retrieved October 26, 2023 from https://medlineplus.gov/sexuallytransmitteddiseases.html https://www.mda.org/disease/inclusion-body-myositis
- The National Institute of Allergy and Infectious Diseases. Sexually Transmitted Infections. Retrieved October 26, 2023 from https://www.niaid.nih.gov/diseases-conditions/sexually-transmitted-infections