Viêm khớp
Khớp là vị trí tiếp giáp giữa hai hoặc nhiều xương. Ví dụ, khớp gối được hình thành giữa xương của cẳng chân (gồm xương chày và xương mác) và xương đùi. Khớp háng nằm ở đỉnh xương đùi tiếp giáp với phần hình cốc của xương chậu.
Sụn khớp là lớp mô liên kết bao phủ các đầu xương trong khớp. Sụn đóng vai trò đệm cho xương và cho phép khớp di chuyển dễ dàng, hạn chế ma sát giữa xương với xương.
Màng hoạt dịch là lớp đệm mỏng, nằm trong bao khớp, chứa đầy chất nhầy nhằm giảm ma sát và bảo vệ các khớp.
Cơ, gân và dây chằng giúp kết nối các xương và giữ cho khớp luôn ổn định.
Các loại viêm khớp
Một số loại viêm khớp phổ biến, bao gồm:
- Viêm cột sống dính khớp là bệnh viêm khớp ảnh hưởng đến cột sống. Biểu hiện bệnh thường bao gồm đỏ, nóng, sưng và đau ở cột sống hoặc ở khớp cột sống nối với xương chậu.
- Bệnh gút do các tinh thể tích tụ trong khớp, đặc biệt khớp ngón chân cái.
- Viêm khớp vị thành niên là bệnh viêm khớp ở trẻ em do các khớp bị viêm.
- Thoái hóa khớp thường xuất hiện khi tuổi càng cao, chủ yếu ảnh hưởng đến các ngón tay, đầu gối và hông.
- Bệnh viêm khớp vảy nến thường gặp ở người mắc bệnh vảy nến. Bệnh ảnh hưởng đến da, khớp và vùng mô gắn vào xương.
- Viêm khớp phản ứng biểu hiện dấu hiệu đặc trưng đau hoặc sưng ở khớp do cơ thể bị nhiễm trùng. Đôi khi, người bệnh bị đỏ, sưng mắt và sưng đường tiết niệu.
- Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ thống phòng thủ của cơ thể hoạt động bất thường. Bệnh ảnh hưởng đến khớp, xương (thường là bàn tay, bàn chân) và một số cơ quan và hệ thống khác trong cơ thể.
Biểu hiện lâm sàng
Người bị viêm khớp thường biểu hiện một số triệu chứng, bao gồm:
- Đau, đỏ, nóng và sưng khớp
- Sốt
- Giảm cân
- Khó thở
- Phát ban hoặc ngứa ngáy
Các triệu chứng này cũng thường gặp ở các bệnh lý khác.
Viêm khớp nặng gây khó khăn cho người bệnh khi thực hiện các cử động đơn giản như cầm, nắm, đi, đứng hoặc ngồi. Nếu không được điều trị, các khớp có thể mất dần liên kết và hình dạng.
Người bị viêm khớp có thể mắc phải biến chứng liên quan đến các cơ quan khác như mắt, tim hoặc da.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây bệnh phụ thuộc vào loại viêm khớp mắc phải. Trong đó, hai nguyên nhân chính gây viêm khớp là thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp.
Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là loại bệnh viêm khớp phổ biến. Khớp bị bào mòn và tổn thương sụn khớp – lớp phủ cứng và trơn ở đầu xương. Sụn đệm các đầu xương, hạn chế ma sát khi khớp chuyển động. Khi sụn bị tổn thương, các xương va chạm trực tiếp vào nhau gây đau và hạn chế cử động. Quá trình bào mòn này có thể diễn ra trong nhiều năm hoặc nhanh chóng do chấn thương khớp, nhiễm trùng.
Thoái hóa khớp cũng gây ra những thay đổi trong xương và suy giảm các mô giữa cơ với xương và làm mất liên kết giữa các khớp với nhau. Nếu sụn trong khớp tổn thương nghiêm trọng, niêm mạc khớp có thể bị viêm và sưng.
Viêm khớp dạng thấp
Bệnh viêm khớp dạng thấp do hệ miễn dịch của cơ thể tấn công lớp niêm mạc của bao khớp (hay màng hoạt dịch) – lớp màng cứng bao bọc khớp gây viêm và sưng. Nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển nghiêm trọng, phá hủy sụn và xương trong khớp.
Yếu tố nguy cơ
- Lupus ban đỏ là bệnh mãn tính gây viêm các mô liên kết như sụn và niêm mạc của mạch máu. Bệnh gây ra các dấu hiệu và triệu chứng với mức độ khác nhau, trong đó có liên quan đến khớp.
- Nhiễm trùng xâm nhập vào khớp, gây tổn thương lớp đệm giữa các xương.
- Tiền sử bệnh trong gia đình
- Tuổi: thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và bệnh gút thường gặp ở người cao tuổi
- Giới tính: tỷ lệ phụ nữ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn nam giới, trong đó nam giới chiếm phần lớn số người mắc bệnh gút
- Tổn thương khớp do chơi thể thao hay vận động mạnh
- Thừa cân và béo phì: cân nặng quá mức sẽ gây áp lực lên các khớp, đặc biệt là đầu gối, hông và cột sống
Chẩn đoán
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra các khớp bị sưng, đỏ.
- Đánh giá khả năng vận động và phạm vi chuyển động trong các khớp.
- Kiểm tra vùng đau hoặc vùng sưng tấy quanh khớp.
- Đánh giá sức khỏe tổng thể để chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý có triệu chứng tương tự.
Một số xét nghiệm chẩn đoán
- Xét nghiệm sinh hóa: phân tích các loại dịch như máu, nước tiểu và dịch khớp. Nếu kết quả xét nghiệm phát hiện axit uric hoặc protein gây viêm, có thể người bệnh mắc bệnh gút hoặc viêm khớp dạng thấp.
- Xét nghiệm hình ảnh: siêu âm, chụp CT, chụp cộng hưởng từ MRI giúp xác định nguyên nhân gây ra triệu chứng, loại bỏ một số bệnh lý khác như tổn thương cơ, dây chằng hoặc gân gần khớp, viêm mô mềm, trật khớp.
Điều trị
Hiện nay chưa có phương pháp điều trị hoàn toàn bệnh viêm khớp. Mục đích điều trị chủ yếu làm giảm các triệu chứng và cải thiện chức năng khớp. Người bệnh có thể kết hợp các phương pháp khác nhau.
Thuốc
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau và giảm viêm, ví dụ như ibuprofen (Advil, Motrin IB), naproxen sodium (Aleve). Sử dụng NSAID liều mạnh có thể gây kích ứng dạ dày và làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Người bệnh có thể sử dụng thuốc chống viêm không steroid dạng kem hoặc gel xoa lên khớp.
- Counterirritants: một số loại kem hoặc thuốc mỡ có chứa có chứa tinh dầu bạc hà hoặc capsaicin.
- Thuốc corticosteroid có tác dụng giảm viêm, giảm đau và làm chậm quá trình tổn thương khớp. Corticosteroid có thể dùng dạng viên nén hoặc tiêm. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về loại và liều lượng nhằm tránh các tác dụng phụ có thể bao gồm loãng xương, tăng cân và tiểu đường.
- Thuốc Disease-modifying antirheumatic (DMARDs) làm chậm tiến triển của bệnh viêm khớp dạng thấp, hạn chế tổn thương các mô vĩnh viễn. Tuy nhiên, hầu hết các DMARD đều làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu có thể hiệu quả đối với một số loại viêm khớp. Các bài tập cải thiện phạm vi chuyển động và tăng cường các cơ xung quanh khớp. Trong một số trường hợp, người bệnh cần sử dụng nẹp cố định.
Phẫu thuật
- Thay thế khớp thông qua phẫu thuật tạo hình.
- Phẫu thuật làm cứng khớp bằng biện pháp khóa đầu xương cho đến khi chúng phục hồi.
- Phẫu thuật tạo hình xương nhằm tái tạo, ổn định chức năng hoạt động của khớp.
Phòng ngừa
Một lối sống lành mạnh có thể giúp người bệnh giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Chế độ dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ, bổ sung canxi, vitamin và các khoáng chất cần thiết
- Tập thể dục và hoạt động với cường độ phù hợp
- Hạn chế bê, vác vật nặng
- Bỏ thuốc lá
- Hạn chế rượu bia
Một số loại thực phẩm tốt cho khớp như:
- Cá hồi chứa axit béo omega-3 làm giảm đau khớp và hạn chế tình trạng cứng khớp vào buổi sáng.
- Chuối chứa nhiều magie và kali, giúp tăng mật độ xương. Magie có thể làm giảm các triệu chứng viêm khớp.
- Trái cây họ cam quýt chứa nhiều vitamin C, có vai trò quan trọng cho quá trình phát triển của sụn bình thường.
References
- National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. Arthritis. Retrieved Aug 4, 2022 from https://www.niams.nih.gov/health-topics/arthritis
- U.S National Library of Medicine. Arthritis. Retrieved Aug 4, 2022 from https://medlineplus.gov/arthritis.html
- Mayo Foundation for Medical Education and Research. Arthritis. Retrieved Aug 4, 2022 from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/arthritis/diagnosis-treatment/drc-20350777
- Johns Hopkins Medicine. Arthritis. Retrieved Aug 4, 2022 from https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/arthritis
- Cleveland Clinic. Arthritis. Retrieved Aug 4, 2022 from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/12061-arthritis
- Arthritis Foundation. What Is Arthritis? Retrieved Aug 4, 2022 from https://www.arthritis.org/health-wellness/about-arthritis/understanding-arthritis/what-is-arthritis
- Centers for Disease Control and Prevention. Arthritis. Retrieved Aug 4, 2022 from https://www.cdc.gov/arthritis/basics/types.html