Đột quỵ – Nguyên nhân, điều trị và cách phòng ngừa
Đột quỵ là gì?
Đột quỵ là một bệnh lý xảy ra khi máu không đến được não, dẫn đến các tế bào não không thể lấy oxy và dưỡng chất từ máu nên chúng bắt đầu chết đi trong thời gian ngắn. Hậu quả có thể là tổn thương não, thương tật vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong. Khi đột quỵ xảy ra, người bệnh mất khả năng làm một việc nào đó liên quan đến phần não tổn thương, ví dụ họ không thể cử động tay hoặc chân hoặc mất khả năng nói. Tổn thương này có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Điều quan trọng là bệnh nhân cần được điều trị càng sớm càng tốt khi các triệu chứng đột quỵ xuất hiện. Người đã từng trải qua đột quỵ có nguy cơ cao mắc đột quỵ lần nữa, đặc biệt trong 12 tháng kể từ cơn đột quỵ đầu tiên.
Các dấu hiệu đột quỵ
Dấu hiệu của đột quỵ khác nhau giữa mỗi người nhưng chúng thường xuất hiện đột ngột. Trong não, mỗi phân vùng chịu trách nhiệm kiểm soát một số bộ phận của cơ thể, do đó các triệu chứng phát sinh phụ thuộc vào phần não bị ảnh hưởng và mức độ tổn thương.
Các triệu chứng đột quỵ diễn ra rất nhanh chóng, có thể bao gồm:
- Một bên cơ thể (mặt, cánh tay, chân) đột ngột tê, yếu hoặc liệt
- Một hoặc cả hai mắt bất ngờ mờ đi, mất thị lực hoặc song thị (nhìn một vật thành hai)
- Khó nói hoặc hiểu những gì người khác đang nói
- Đau đầu nghiêm trọng không rõ nguyên nhân
- Mất thăng bằng và bước đi không vững
Các loại đột quỵ
Có ba loại đột quỵ bao gồm đột quỵ do thiếu máu cục bộ, đột quỵ do xuất huyết và cơn thiếu máu não thoáng qua (transient ischemic attack – TIA).
Đột quỵ do thiếu máu cục bộ
Đột quỵ do thiếu máu cục bộ xảy ra khi mạch máu não bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn. Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất với khoảng 80% các trường hợp. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ được chia thành hai loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh, bao gồm:
- Huyết khối não: Chất béo, cholesterol và các chất khác tích tụ trên thành mạch nên khoảng không gian trong lòng mạch bị thu hẹp. Dòng máu không thể di chuyển qua vị trí này dẫn đến cục máu đông hình thành rồi ngăn chặn máu cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho não.
- Thuyên tắc não: Cục máu đông hình thành trong tim, các động mạch lớn tại ngực, cổ hoặc một vị trí khác trong hệ tuần hoàn. Một phần cục máu đông vỡ ra đi vào máu rồi di chuyển qua các mạch máu não. Khi gặp mạch máu quá nhỏ, cục máu đông không thể đi qua mà mắc kẹt lại gây ra tắc nghẽn mạch.
Đột quỵ do xuất huyết
Đột quỵ xảy ra khi mạch máu yếu và vỡ rồi máu chảy vào vùng não xung quanh. Máu tích tụ nhiều đến mức gây áp lực lên các mô não. Dạng đột quỵ này chiếm khoảng 13% các trường hợp đột quỵ.
Một số yếu tố liên quan đến đột quỵ do xuất huyết bao gồm:
- Huyết áp cao
- Dùng thuốc chống đông máu quá mức
- Phình động mạch
- Chấn thương đầu
- Protein tích tụ nhiều làm suy yếu thành mạch
- Dị dạng động mạch hay tĩnh mạch
- Đột quỵ do thiếu máu cục bộ cũng có thể dẫn đến xuất huyết não
Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA)
Cơn thiếu máu não thoáng qua có nguyên nhân do mạch máu đến não bị tắc nghẽn tạm thời. Sau đó, cục máu đông tự tan hoặc bong ra, nên các triệu chứng đột quỵ diễn ra nhanh chóng và thường kéo dài chưa đầy 5 phút, trong một số trường hợp triệu chứng có thể kéo dài đến 24 giờ. Mặc dù TIA không gây tổn thương vĩnh viễn, nhưng nó là dấu hiệu canh báo bệnh nhân có nguy cơ cao mắc đột quỵ trong tương lai gần. Do đó, khi triệu chứng xuất hiện lần đầu tiên, người bệnh nên nhanh chóng đến trung tâm y tế.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ
Lối sống
- Béo phì
- Lười hoạt động thể chất
- Thường xuyên uống rượu bia
- Sử dụng các loại thuốc bất hợp pháp như cocaine và methamphetamine
Sức khỏe
- Huyết áp cao
- Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với khói thuốc thụ động
- Cholesterol cao
- Bệnh tiểu đường
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ
- Bệnh tim mạch bao gồm suy tim, dị tật tim, nhiễm trùng tim, nhịp tim không đều
- Tiền sử cá nhân hoặc gia đình đột quỵ, đau tim hoặc thiếu máu não thoáng qua
- Nhiễm Covid-19
Yếu tố khác
- Tuổi tác: người từ 55 tuổi trở lên có nguy cơ đột quỵ cao hơn những người trẻ tuổi
- Chủng tộc: người Mỹ gốc Phi và người gốc Tây Ban Nha có nguy cơ đột quỵ cao hơn những chủng tộc khác
- Giới tính: đàn ông có nguy cơ đột quỵ cao hơn phụ nữ
- Nội tiết tố: dùng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone chứa estrogen có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ
Trẻ em có nguy cơ mắc đột quỵ không?
Câu trả lời là có.
Mỗi năm, trên toàn thế giới tỉ lệ trẻ em mắc đột quỵ khoảng 1/4.000 trẻ sơ sinh và thêm 2.000 trẻ lớn hơn 1 tuổi. Đột quỵ là 1 trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên trẻ em. Tương tự như người lớn, trẻ em mắc đột quỵ nhưng không được điều trị kịp thời có thể nguy hiểm tính mạng hoặc chịu tổn thương não thần kinh, giảm nhận thức và vận động.
Quy tắc F.A.S.T để nhận diện sớm cơn đột quỵ
Các phương pháp điều trị đột quỵ hiệu quả chỉ khả dụng khi đột quỵ được nhận biết và chẩn đoán trong vòng 3 giờ kể từ thời điểm các triệu chứng đầu tiên xuất hiện. Bệnh nhân đột quỵ có thể không được chỉ định những phương pháp này nếu họ không đến bệnh viện kịp thời. Do đó, trong trường hợp nghi ngờ ai đó đột quỵ, có thể thực hiện bài kiểm tra F.A.S.T như sau:
- F (Face) – Khuôn mặt: Yêu cầu người bệnh mỉm cười và kiểm tra xem một bên mặt có xệ xuống không.
- A (Arms) – Cánh tay: Yêu cầu người đó giơ cả hai tay lên và kiểm tra một cánh tay có rơi xuống không.
- S (Speech) – Lời nói: Yêu cầu người đó lặp lại một cụm từ đơn giản và kiểm tra họ có nói lắp, khó hiểu hay không nghe gì không.
- T (Time) – Thời gian: nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng của đột quỵ, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Mỗi phút đối với người bị đột quỵ đều vô cùng quý giá.
Chẩn đoán đột quỵ
Khi bệnh nhân đến bệnh viện, bác sĩ sẽ hỏi một số thông tin về triệu chứng và thực hiện kiểm tra thể chất bao gồm đo huyết áp và nhịp tim. Sau đó, bệnh nhân có thể được chỉ định một số xét nghiệm nhằm xác định nguyên nhân gây bệnh bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra tốc độ đông máu cũng như lượng đường trong máu. Trong trường hợp bệnh nhân xuất hiện các bất thường, bác sĩ có thể kịp thời hỗ trợ kiểm soát bệnh và ngăn ngừa tổn thương thêm.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) não: Hình ảnh từ quá trình quét có thể cho bác sĩ biết thêm thông tin não bệnh nhân bao gồm vấn đề chảy máu, khối u, đột quỵ,… Đôi khi, bác sĩ tiêm một loại thuốc nhuộm vào cánh tay của bệnh nhân nhằm “làm sáng” các mạch máu, từ đó những hoạt động đang diễn ra trong não và cổ trở nên rõ ràng hơn.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là một loại kỹ thuật quét hình ảnh khác cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh não bệnh nhân.
- Siêu âm động mạch cảnh: Sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh trong động mạch cảnh tại cổ. Xét nghiệm này cho biết lượng máu chảy qua động mạch cảnh cũng như kiểm tra các chất béo có tích tụ trên động mạch không.
- Siêu âm tim qua thực quản: Bác sĩ sẽ đưa một ống mềm gắn sẵn đầu dò vào cổ họng bệnh nhân để quan sát hình ảnh tim và cục máu đông rõ ràng hơn. Siêu âm tim có thể giúp phát hiện trường hợp cục máu đông trong tim vỡ ra, di chuyển đến não rồi gây ra đột quỵ.
Điều trị
Các phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra đột quỵ. Bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân dùng một số loại thuốc hoặc thực hiện phẫu thuật khi cần thiết.
Đột quỵ do thiếu máu cục bộ
- Thuốc làm tan cục máu đông: Bác sĩ có thể cho bệnh nhân dùng thuốc alteplase nhằm làm tan cục máu đông và phục hồi máu đến não. Đây là loại thuốc có hiệu quả cao nhưng nó được khuyến khích sử dụng càng sớm càng tốt trong vòng 4,5 giờ đầu. Ngoài ra, trước khi sử dụng thuốc alteplase, bệnh nhân cần thực hiện kiểm tra não nhằm xác nhận chẩn đoán đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Trường hợp đột quỵ do xuất huyết, sử dụng thuốc này có thể khiến bệnh trở nên nặng hơn.
- Hút huyết khối: Một số ít trường hợp đột quỵ nghiêm trọng có thể điều trị bằng thủ thuật cắt bỏ huyết khối. Một ống thông được đưa vào động mạch để hút cục máu đông ra ngoài.
- Aspirin và các thuốc kháng tiểu cầu: Phần lớn bệnh nhân được dùng aspirin ngay sau khi chẩn đoán mắc đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Ngoài tác dụng giảm đau, aspirin còn kháng tiểu cầu giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông khác.
- Thuốc chống đông máu: Một số bệnh nhân có thể dùng thuốc chống đông máu nhằm giảm nguy cơ tạo thành cục máu đông mới.
- Thuốc hạ huyết áp: Trường hợp huyết áp bệnh nhân cao, bác sĩ sẽ cho họ sử dụng thuốc hạ huyết áp như thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và thuốc lợi tiểu thiazide.
- Thuốc statin: Thuốc có thể ngăn chặn enzyme trong gan tạo ra cholesterol, từ đó giảm mức cholesterol trong máu.
- Cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh: Đột quỵ do xơ vữa động mạch cảnh rất nguy hiểm, do đó bác sĩ thường điều trị bằng cách thực hiện phẫu thuật tạo một vết mổ tại cổ và loại bỏ các mảng xơ vữa.
Đột quỵ do xuất huyết
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp khẩn cấp, bác sĩ tiến hành phẫu thuật cắt một phần sọ nhằm loại bỏ máu ra khỏi não và sửa chữa mạch máu vỡ.
- Phẫu thuật não úng thủy: Đột quỵ có thể khiến dịch não tủy tích tụ trong khoang não, từ đó bệnh nhân gặp các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, buồn ngủ, nôn mửa và mất cân bằng. Bác sĩ sẽ điều trị biến chứng này bằng cách đặt ống shunt vào não để hút chất lỏng ra ngoài.
Biến chứng
Đôi khi, đột quỵ có thể gây tàn tật tạm thời hoặc vĩnh viễn và mức độ nghiêm trọng sẽ phụ thuộc vào thời gian não không được cung cấp máu. Các biến chứng có thể bao gồm:
- Cơ mất khả năng vận động (còn gọi là tê liệt). Người bệnh có thể tê liệt một bên cơ thể hoặc mất kiểm soát một số cơ nhất định chẳng hạn như cơ tay hoặc cơ mặt.
- Khó nói hoặc nuốt. Đột quỵ có thể ảnh hưởng đến các cơ miệng và cổ họng khiến cho bệnh nhân nói chuyện không rõ ràng cũng như khó nuốt thức ăn.
- Mất trí nhớ hoặc suy nghĩ chậm. Người ta ghi nhận một số trường hợp bệnh nhân sau khi đột quỵ bị mất trí nhớ hoặc gặp khó khăn trong suy nghĩ, lý luận, đưa ra phán đoán và hiểu các khái niệm.
- Kiểm soát cảm xúc. Những người trải qua đột quỵ có thể gặp khó khăn khi kiểm soát cảm xúc, thậm chí họ có thể rơi vào trầm cảm.
- Đau đớn. Đột quỵ có thể gây ảnh hưởng đến một số bộ phận trên cơ thể, từ đó gây ra cảm giác đau, tê hoặc nóng rang.
- Thay đổi hành vi và tự chăm sóc. Sau khi đột quỵ, bệnh nhân có xu hướng thu mình lại và thay đổi hành vi của bản thân.
Phòng ngừa
Các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ, đặc biệt đối với bệnh nhân đã từng trải qua đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua. Nhìn chung, các khuyến nghị thường hướng đến tạo ra lối sống lành mạnh bao gồm:
- Kiểm soát huyết áp cao. Đây là một trong những điều quan trọng nhất giúp giảm nguy cơ đột quỵ. Trường hợp bệnh nhân đã từng đột quỵ, họ nên thay đổi lối sống lành mạnh và sử dụng một số loại thuốc hạ huyết áp, điều này có thể giúp ngăn ngừa cơn thiếu máu não thoáng qua hoặc đột quỵ trong tương lai.
- Giảm lượng cholesterol và chất béo bão hòa trong chế độ ăn uống. Mọi người nên ăn ăn ít cholesterol và chất béo (đặc biệt là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa) nhằm ngăn chặn tích tụ mảng bám trên động mạch.
- Bỏ hút thuốc lá. Hút thuốc làm tăng nguy cơ đột quỵ cho người hút thuốc cũng như người tiếp xúc với khói thuốc thụ động.
- Kiểm soát bệnh tiểu đường. Ăn kiêng, tập thể dục và giảm cân có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Nếu lối sống lành mạnh chưa đủ kiểm soát đường huyết, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kê đơn trị tiểu đường.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh. Thừa cân góp phần làm tăng nguy cơ đột quỵ thông qua một số bệnh như huyết áp cao, bệnh tim mạch và tiểu đường.
- Ăn nhiều trái cây và rau quả. Chế độ ăn chứa nhiều trái cây hoặc rau quả giúp giảm nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là dầu ô liu, các loại hạt, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
- Luyện tập thể dục đều đặn. Tập thể dục có thể làm giảm huyết áp, tăng mức cholesterol tốt và hỗ trợ cải thiện tim và mạch máu. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (The American Heart association) khuyến nghị nên dành 150 phút tập thể dục với cường độ vừa phải (đi bộ, chạy bộ, bơi lội và đi xe đạp) hoặc 75 phút tập với cường độ mạnh trong mỗi tuần.
- Điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA). Bệnh nhân có thể sử dụng máy thở áp lực dương giúp tạo ra một luồng không khí giúp cho đường hô hấp trên mở. Thông thường, các máy hiện đại có kích thước nhỏ, tiện lợi và dễ sử dụng.
- Tuyệt đối không sử dụng các loại thuốc bất hợp pháp. Một số loại thuốc bất hợp pháp như cocaine và methamphetamine là nguyên nhân gây ra đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua.
Lời kết
Đột quỵ là một bệnh lý nguy hiểm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em. Đột quỵ xảy ra khi mạch máu trong não bị tắc nghẽn hoặc vỡ ra dẫn đến tình trạng thiếu máu não cục bộ. Đột quỵ xảy ra rất nhanh, do đó mỗi người cần nắm vững nguyên tắc F.A.S.T nhằm nhận biết và hỗ trợ bệnh nhân kịp thời. Ngoài ra, mỗi người nên có ý thức phòng ngừa đột quỵ bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát huyết áp, tập thể dục thường xuyên và điều trị các bệnh liên quan như tiểu đường và xơ vữa động mạch.
References
- American Stroke Association. About Stroke. Retrieved January 10, 2024 from https://www.stroke.org/en/about-stroke
- American Stroke Association. Ischemic Stroke (Clots). Retrieved January 10, 2024 from https://www.stroke.org/en/about-stroke/types-of-stroke/ischemic-stroke-clots
- American Stroke Association. Hemorrhagic Stroke. Retrieved January 10, 2024 from https://www.stroke.org/en/about-stroke/types-of-stroke/hemorrhagic-strokes-bleeds
- American Stroke Association. Transient Ischemic Attack (TIA). Retrieved January 10, 2024 from https://www.google.com/url?q=https://www.stroke.org/en/about-stroke/types-of-stroke/tia-transient-ischemic-attack
- Centers for Disease Control and Prevention. Stroke Signs and Symptoms. Retrieved January 10, 2024 from https://www.cdc.gov/stroke/signs_symptoms.htm
- Johns Hopkins Medicine. Stroke in Children. Retrieved January 10, 2024 from https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/stroke/stroke-in-children
- Mayo Clinic. Stroke. Retrieved January 10, 2024 from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/stroke/symptoms-causes/
- NHS. Stroke. Retrieved January 10, 2024 from https://www.nhs.uk/conditions/stroke/