Bệnh glaucoma
Glaucoma là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây ra mù lòa sau đục thủy tinh thể . Nguyên nhân do thủy dịch tích tụ trong mắt đến mức gây tổn thương dây thần kinh thị giác rồi suy giảm thị lực. Glaucoma không có biểu hiện rõ ràng trong giai đoạn đầu, vì vậy người bệnh thường phát hiện khi bệnh đã tiến triển nặng hơn.
Ảnh: Đục thủy tinh thể
Nguồn: Cleveland Clinic
Glaucoma là gì?
Glaucoma là thuật ngữ chung để mô tả một nhóm các bệnh gây tổn thương dây thần kinh thị giác. Dây thần kinh thị giác có chức năng truyền xung điện từ mắt đến não , sau đó não xử lý thông tin để người ta có thể nhìn thấy hình ảnh. Do đó, nếu những dây thần kinh này bị tác động, người bệnh có nguy cơ mất thị lực. Glaucoma là nguyên nhân phổ biến nhất gây tổn thương dây thần kinh thị giác.
Ảnh: Dây thần kinh sọ não
Nguồn: Alila Medical Media/Shutterstock.com
Khi nhãn áp tăng, thủy dịch tích tụ rồi gây áp lực lên mắt (áp lực nội nhãn), dần dần dây thần kinh thị giác bị tổn thương. Mặc dù ban đầu glaucoma chỉ khởi phát tại một bên mắt, đa số trường hợp sau đó cả hai mắt đều gặp vấn đề. Đối với glaucoma góc mở, một bên mắt có thể chịu tổn thương từ trung bình tới nặng trong khi mắt còn lại chỉ bị tác động nhẹ. Trường hợp glaucoma góc đóng một bên, trong vòng 5–10 năm, nguy cơ mắt kia xảy ra glaucoma khoảng 40–80%.
Nguyên nhân gây ra glaucoma
Áp lực nội nhãn là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến glaucoma. Áp lực nội nhãn được kiểm soát thông qua thủy dịch—chất lỏng do thể mi tiết ra nằm phía sau mống mắt. Thủy dịch giúp duy trì hình dạng cầu của mắt cũng như cung cấp dinh dưỡng cho giác mạc và thuỷ tinh thể. Thủy dịch chảy qua đồng tử, sau đó di chuyển qua các kênh thoát thủy dịch nằm giữa mống mắt và giác mạc.
Thông thường, mắt luôn duy trì sự cân bằng giữa dòng thủy dịch chảy vào và thoát ra, bất kỳ tác động nào thay đổi trạng thái cân bằng sẽ tăng áp lực nội nhãn. Điều này gây tổn thương dây thần kinh thị giác do tăng áp lực đè lên chúng và giảm lượng máu đi qua các mạch máu nhỏ. Từ đó dẫn đến bệnh glaucoma.
Biểu hiện lâm sàng của bệnh glaucoma bao gồm:
- Đau và đỏ mắt
- Nhức đầu
- Thị lực kém, mắt mờ, thu hẹp tầm nhìn (Tunnel Vision)
- Thấy quầng xanh đỏ như cầu vồng xung quanh ánh đèn
- Mắt xuất hiện điểm mù
- Buồn nôn và ói mửa
Ảnh: Thu hẹp tầm nhìn ngoại vi (tunnel vision)
Nguồn: Visiondirect.com.au
Các loại glaucoma
Glaucoma được chia thành hai loại bao gồm glaucoma nguyên phát và glaucoma thứ phát
Glaucoma nguyên phát (primary glaucoma)
Glaucoma nguyên phát (glaucoma mãn tính) do quá trình dẫn lưu thủy dịch trong mắt hoạt động bất thường dẫn đến thủy dịch không thoát được. Do đó, áp lực nội nhãn tăng lên đến mức có thể làm hỏng dây thần kinh thị giác. Trong giai đoạn đầu, người bệnh không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, do đó rất khó chẩn đoán và điều trị bệnh.
Glaucoma thứ phát (secondary glaucoma)
Glaucoma thứ phát xảy ra chủ yếu do những tác nhân bên ngoài làm tăng áp lực nội nhãn như chấn thương mắt, bệnh lý về mắt, tiểu đường hoặc sử dụng steroid. Áp lực mắt tăng lên có thể gây tổn thương dây thần kinh thị giác, từ đó thị lực suy giảm. Một số dạng bệnh thuộc loại này bao gồm glaucoma tân sinh mạch, glaucoma sắc tố, glaucoma giả tróc bao và glaucoma màng bồ đào.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh glaucoma
Nguy cơ mắc bệnh glaucoma tăng theo độ tuổi, phổ biến từ 40 trở lên. Ngoài ra, một số chủng tộc có khả năng mắc bệnh cao hơn so với các nhóm còn lại, ví dụ người gốc Phi và người gốc Tây Ban Nha. Họ cũng có xu hướng trẻ hóa độ tuổi khởi phát bệnh. Người Châu Á và tộc người Inuit thường dễ mắc một dạng bệnh được gọi là glaucoma góc đóng. Bên cạnh đó, bệnh tiểu đường làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc glaucoma.
Các yếu tố khác bao gồm:
- Bệnh sử gia đình có người bị glaucoma
- Cận thị nặng làm tăng nguy cơ hình thành glaucoma góc mở
- Viễn thị tiến triển thành glaucoma góc đóng
- Tăng huyết áp
- Sử dụng corticosteroid thời gian dài, đặc biệt thuốc nhỏ mắt chứa corticosteroid
- Chấn thương hoặc từng phẫu thuật mắt
Phương pháp chẩn đoán glaucoma
Để chẩn đoán bệnh glaucoma, người bệnh chỉ cần thực hiện một xét nghiệm hoặc kết hợp nhiều xét nghiệm tùy theo chỉ định. Qua đó, bác sĩ nhãn khoa có thể đánh giá tình trạng mất thị lực của người bệnh và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Đa phần các xét nghiệm mắt được thực hiện nhanh chóng, không đau và không xâm lấn.
Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh glaucoma bao gồm:
- Soi đáy mắt: sử dụng thuốc nhỏ mắt làm giãn đồng tử, sau đó dùng máy soi đáy mắt để chiếu sáng và phóng to võng mạc, từ đó quan sát dây thần kinh thị giác nằm phía sau mắt.
- Nội soi gonioscopy: để kiểm tra góc thoát thủy dịch có bị tắc nghẽn hay không.
- Chụp cắt lớp quang học (OCT): sử dụng sóng ánh sáng để chụp cắt lớp hình ảnh võng mạc trong mắt. Nhờ đó, bác sĩ có thể phát hiện các biến đổi của dây thần kinh thị giác đặc trưng cho bệnh glaucoma.
- Đo nhãn áp (tonometry): kiểm tra áp lực nội nhãn bằng cách đo áp suất bên trong mắt. Hiện nay có 3 phương pháp đo nhãn áp phổ biến gồm đo áp tròng bằng kỹ thuật Goldmann, đo thông qua độ lõm giác mạc điện tử và đo không tiếp xúc bằng khí.
- Đo độ dày giác mạc (pachymetry): xét nghiệm này giúp bác sĩ nhãn khoa đánh giá nguy cơ mắc bệnh glaucoma. Độ dày giác mạc cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả đo nhãn áp.
- Đèn khe sinh hiển vi: thiết bị quang học có chức năng phóng đại để kiểm tra đặc điểm cấu trúc của mắt.
- Kiểm tra thị lực: để kiểm tra tình trạng suy giảm thị lực.
- Kiểm tra thị trường mắt: xác định mắt người bệnh có bị mất thị lực tại những khu vực cụ thể hay không. Ngoài ra, phương pháp này có thể cho thấy mức độ nghiêm trọng cũng như tốc độ tiến triển của bệnh glaucoma.
Điều trị glaucoma
Hiện nay chưa có phương pháp điều trị hoàn toàn bệnh glaucoma. Các liệu pháp chủ yếu giúp giảm nhãn áp, làm chậm tốc độ tiến triển của bệnh nhưng không thể phục hồi thị lực.
Thuốc điều trị bệnh glaucoma
Bác sĩ thường kết hợp cả hai loại thuốc nhỏ mắt và thuốc uống để điều trị glaucoma. Cơ chế chung của thuốc là giúp hạ nhãn áp bằng cách giảm sản xuất thủy dịch và tăng tốc độ thoát. Một số thuốc có chức năng ức chế carbonic anhydrase, do đó cũng hỗ trợ giảm tiết thủy dịch. Glaucoma là bệnh mãn tính, vậy nên người bệnh có thể phải duy trì điều trị suốt đời.
Khi sử dụng thuốc nhỏ mắt, người bệnh cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ về số lần nhỏ và khoảng thời gian giữa các lần nhỏ. Nếu sử dụng thuốc sai cách, chúng sẽ làm tổn thương dây thần kinh thị giác và gây ra tác dụng phụ.
Các loại thuốc nhỏ mắt phổ biến bao gồm:
- Latanoprost
- Timolol
- Dorzolamide
- Apraclonidine
- Pilocarpine
- Dipivefrin
Thuốc uống điều trị bệnh glaucoma có thành phần chủ yếu là chất ức chế carbonic anhydrase. Tuy nhiên, các chất ức chế carbonic anhydrase sẽ gây ra triệu chứng tê ngón tay, ngón chân và đi tiểu thường xuyên. Ngoài ra, một số tác dụng phụ của thuốc bao gồm phát ban, mệt mỏi, đau bụng, sỏi thận và giảm cân.
Bên cạnh đó, bác sĩ có thể cấy que bimatoprost vào kênh thoát thủy dịch của mắt để tăng tốc độ dòng chảy. Que bimatoprost là một loại thuốc giúp hạ nhãn áp, hoạt động khoảng 3–4 tháng sau cấy và có khả năng tự tiêu. Bimatoprost kết hợp với thuốc chẹn beta để điều trị tăng nhãn áp và glaucoma góc mở mãn tính.
Liệu pháp laser
Liệu pháp laser giúp cải thiện tốc độ thoát thủy dịch của mắt và duy trì tốc độ này trong vài năm sau điều trị. Tuy nhiên, liệu pháp laser không thể thay thế hoàn toàn việc sử dụng thuốc nhỏ mắt.
Phẫu thuật điều trị glaucoma
Mặc dù phẫu thuật điều trị glaucoma là thủ thuật gây xâm lấn nhưng phương pháp này giúp hạ nhãn áp nhanh hơn so với các phương pháp khác. Phẫu thuật có thể làm chậm quá trình giảm thị lực nhưng không thể phục hồi thị lực đã mất hoặc chữa khỏi bệnh glaucoma. Bác sĩ nhãn khoa sẽ chỉ định loại phẫu thuật phù hợp với mỗi dạng glaucoma và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Một số loại phẫu thuật phổ biến bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ bè: để tạo ra kênh thoát thủy dịch mới, từ đó thủy dịch có thể thoát ra ngoài và giảm áp lực nội nhãn.
- Phẫu thuật tăng nhãn áp xâm lấn tối thiểu (MIGS): giúp tăng thoát thủy dịch. Thủ thuật này ít xâm lấn hơn và thời gian phục hồi nhanh. Bác sĩ thường kết hợp với phẫu thuật đục thủy tinh thể để đạt hiệu quả tối đa.
Phòng ngừa glaucoma
Theo ước tính, cứ 10 người mắc bệnh glaucoma sẽ có 1 người suy giảm thị lực mức độ nặng không thể phục hồi, khoảng 5% người bệnh bị mất thị lực vĩnh viễn. Do đó, chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể giúp bảo vệ sức khỏe mắt và hạn chế xảy ra các biến chứng.
Kiểm tra mắt định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện sớm glaucoma. Mỗi độ tuổi và nhóm đối tượng sẽ có tần suất khám mắt khác nhau.
- Người có nguy cơ cao sau 35 tuổi: 1–3 năm
- Trước 40 tuổi: 2–4 năm
- Từ 40 đến 54 tuổi: 1–3 năm
- Từ 55 đến 64 tuổi: 1–2 năm
- Sau 65 tuổi: 6–12 tháng
Ngoài ra, chăm sóc mắt và duy trì lối sống lành mạnh cũng là cách để phòng ngừa bệnh glaucoma. Thường xuyên tập thể dục có thể làm giảm áp lực mắt đối với glaucoma góc mở. Tuy nhiên, cần lưu ý trường hợp người mắc bệnh glaucoma sắc tố, bởi vì vận động có thể làm tăng nhãn áp. Stress và căng thẳng kéo dài có thể kích hoạt glaucoma góc đóng cấp tính, do đó người bệnh nên có chế độ nghỉ ngơi hợp lý. Kiểm soát cân nặng và huyết áp vì hai bệnh này làm tăng khả năng mắc bệnh glaucoma. Chấn thương mắt nghiêm trọng cũng là nguyên nhân dẫn đến bệnh glaucoma thứ phát, do vậy người bệnh nên mang đồ bảo vệ mắt khi sử dụng các công cụ điện hoặc chơi thể thao mạo hiểm.
Lời kết
Glaucoma là bệnh lý phổ biến gây ra mù lòa chỉ xếp sau đục thủy tinh thể. Mặc dù chưa có liệu pháp điều trị triệt để, các phương pháp hiện nay có thể kiểm soát tốc độ tiến triển bệnh glaucoma. Người bệnh nên duy trì sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ kết hợp với chăm sóc mắt hợp lý để ngăn ngừa thị lực suy giảm không thể phục hồi. Ngoài ra, bệnh glaucoma có thể được phòng ngừa bằng cách thường xuyên đi kiểm tra sức khỏe mắt, nhất là những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cao.
References
- Centers for Disease Control and Prevention Don't Let Glaucoma Steal Your Sight! Retrieved December 21, 2023 from https://www.cdc.gov/visionhealth/resources/features/glaucoma-awareness.html
- Cleveland Clinic. Glaucoma. Retrieved December 21, 2023 from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/4212-glaucoma
- Johns Hopkins Medicine. Glaucoma. Retrieved December 21, 2023 from https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/glaucoma
- Mayo Clinic. Glaucoma. Retrieved December 21, 2023 from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/glaucoma/symptoms-causes/syc-20372839
- MSD Manuals. Glaucoma. Retrieved December 21, 2023 from https://www.msdmanuals.com/home/eye-disorders/glaucoma/glaucoma
- National Health Service. Overview-Glaucoma. Retrieved December 21, 2023 from https://www.nhs.uk/conditions/glaucoma/
- National Eye Institute Glaucoma. https://www.nei.nih.gov/learn-about-eye-health/eye-conditions-and-diseases/glaucoma
- Glaucoma Research Foundation What is Glaucoma? https://glaucoma.org/learn-about-glaucoma/what-is-glaucoma/