Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI)
Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (Intracytoplasmic Sperm Injection – ICSI) là phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến hiện nay. Trong kĩ thuật này, một tinh trùng khỏe mạnh được tiêm trực tiếp vào bào tương noãn để thụ tinh thành hợp tử, sau đó hợp tử phát triển thành phôi rồi được chuyển lại vào tử cung người vợ. ICSI gia tăng đáng kể cơ hội mang thai cho nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn.
ICSI và IVF truyền thống
Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm IVF được chia thành hai dạng bao gồm IVF truyền thống và ICSI.
Trong IVF truyền thống, hàng trăm nghìn tinh trùng tiếp xúc với trứng trong một đĩa nuôi cấy tế bào (bên ngoài cơ thể). Quá trình thụ tinh xảy ra khi một tinh trùng xâm nhập vào màng tế bào trứng. Nếu tinh trùng không thể xuyên qua màng tế bào, quá trình thụ tinh thất bại.
Trong quy trình ICSI, một tinh trùng duy nhất được hút vào một cây kim nhỏ. Sau đó, kim đâm xuyên màng tế bào trứng rồi bơm trực tiếp tinh trùng vào bào tương nhằm đảm bảo tinh trùng gặp được trứng, do đó khả năng thụ tinh tăng lên.
Trường hợp cần ICSI
ICSC là phương pháp hiệu quả cho các trường hợp vô sinh nam. Những đối tượng nên thực hiện ICSI bao gồm:
- Người có lượng tinh trùng ít hoặc chất lượng tinh trùng kém (bất thường hình dạng hoặc khả năng di chuyển)
- Người bị tắc ống dẫn tinh hoặc tinh hoàn
- Người không có khả năng xuất tinh hoặc xuất tinh ngược dòng (tinh dịch chảy ngược vào bàng quang)
- Các cặp vợ chồng sử dụng tinh trùng/trứng đã đông lạnh hoặc hiến tặng, đặc biệt khi tinh trùng đông lạnh có chất lượng thấp
- Các cặp đôi đã thực hiện IVF nhưng không hiệu quả
- Người phụ nữ cho trứng trên 35 tuổi
Quy trình thực hiện ICSI
Các bước chuẩn bị ICSI
Trước khi thực hiện ICSI, bác sĩ cần thu mẫu tinh trùng từ người chồng và trứng từ vợ.
Bệnh nhân có thể thu tinh trùng ngay tại nhà hoặc phòng khám rồi cho vào hộp đựng tinh trùng do phòng thí nghiệm cung cấp. Trường hợp thu mẫu tại nhà, bệnh nhân cần đem mẫu đến phòng thí nghiệm trong vòng 60 phút kể từ thời điểm xuất tinh. Các chuyên viên phôi học kiểm tra số lượng, khả năng di chuyển và chất lượng tinh trùng nhằm đảm bảo mẫu đạt tiêu chuẩn. Trường hợp người nam vô tinh (không có tinh trùng trong tinh dịch) hay không thể xuất tinh hoặc xuất tinh ngược dòng, bác sĩ có thể thực hiện vi phẫu lấy tinh trùng trực tiếp từ tinh hoàn hoặc ống dẫn tinh. Người chồng cần chú ý kiêng xuất tinh 2–3 ngày trước khi thu tinh trùng. Tinh trùng có thể được lưu trữ và đông lạnh cho những đợt IVF sau.
Đối với người vợ, bác sĩ chỉ định tiêm thuốc kích thích rụng trứng trong 8–14 ngày nhằm kích thích nhiều trứng cùng phát triển. Sau đó, bác sĩ tiêm Lupron hoặc gonadotropin màng đệm (hCG) nhằm thúc đẩy nang trứng trưởng thành trước khi chọc hút noãn. Khi trứng đã trưởng thành, bác sĩ sử dụng siêu âm để quan sát và xác định vị trí trứng rụng, sau đó họ đưa một kim mỏng xuyên qua thành âm đạo rồi hút lấy trứng.
Các bước thực hiện ICSI
Quy trình thực hiện ICSI bao gồm các bước:
- Sử dụng kim giữ cố định trứng trên đĩa thí nghiệm
- Hút tinh trùng bằng kim tiêm
- Đâm kim xuyên qua màng tế bào trứng
- Tiêm tinh trùng vào tế bào chất
- Rút kim ra khỏi trứng
Tất cả các bước ICSI này đều do chuyên viên phôi học thực hiện trong phòng thí nghiệm.
Sau khi thực hiện ICSI
Sau khi được tiêm tinh trùng vào bào tương noãn, trứng tiếp tục được theo dõi trong phòng thí nghiệm nhằm xác nhận quá trình thụ tinh thành công. Sau đó, phôi được nuôi trong khoảng 5 hoặc 6 ngày cho đến khi đạt trạng thái phôi nang. Thông qua siêu âm, bác sĩ đưa một ống thông qua âm đạo để tiêm phôi vào tử cung. Bệnh nhân cần đợi ít nhất 2 tuần trước khi tiến hành xét nghiệm mang thai.
Chỉ tối đa 2 phôi được chuyển vào tử cung trong một lần. Đối với phụ nữ dưới 40 tuổi và có sức khỏe tốt, bác sĩ thường khuyến cáo chỉ nên chuyển một phôi trong lần thụ tinh đầu và thứ hai nhằm tăng khả năng sống cho thai và giảm tỉ lệ đa thai. Đối với phụ nữ trên 40 tuổi, bác sĩ có thể chuyển 2 phôi mỗi lần do khả năng mang thai của họ thấp hơn.
Một chu kì ICSI thông thường mất khoảng từ 4–6 tuần. Các cặp vợ chồng sẽ dành nửa ngày tại bệnh viện hoặc trung tâm hỗ trợ sinh sản để thu trứng và tinh trùng. Quá trình nuôi phôi trong phòng thí nghiệm mất khoảng 5–6 ngày.
Tỉ lệ thành công
Người ta cho rằng tỉ lệ thụ tinh của ICSI có thể cao hơn so với phương pháp IVF truyền thống, nhưng tỉ lệ mang thai tương đương nhau. Tỉ lệ thành công của ICSI theo độ tuổi như sau:
- Từ 18–34 tuổi: 44%
- Từ 35–37 tuổi: 39%
- Từ 38–39 tuổi: 30%
- Từ 40–42 tuổi: 21%
- Từ 43–44 tuổi: 11%
- Trên 45 tuổi: 2%
Ưu điểm của ICSI
Với những tiến bộ trong kĩ thuật sinh sản hiện nay, ICSI vẫn được xem là phương pháp hữu hiệu nhất cho nhiều trường hợp vô sinh nam. Phương pháp này có thể được thực hiện khi số lượng tinh trùng rất thấp, chất lượng tinh trùng kém và nam giới không thể xuất tinh. Ngoài ra, chuyên viên phôi có thể lựa chọn tinh trùng có chất lượng tốt nhất bơm vào trứng, từ đó làm tăng khả năng thành công và làm giảm nguy cơ mắc các bệnh di truyền như hội chứng Down và Thalassemia. Ngoài ra, ICSI cho phép các cặp vợ chồng đã thực hiện triệt sản (thắt ống dẫn trứng hoặc thắt ống dẫn tinh) có thể mang thai thành công mà không cần tiến hành phẫu thuật khôi phục chức năng sinh sản.
Nhược điểm của ICSI
ICSI là phương pháp hỗ trợ sinh sản hiệu quả nhưng nó vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ bao gồm:
- Khi tiêm trực tiếp tinh trùng vào bào tương có thể gây tổn thương và làm hỏng trứng
- ISCI có những rủi ro tương tự IVF truyền thống, chẳng hạn như hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS), mang thai ngoài tử cung và đa thai nếu chuyển nhiều hơn một phôi
Trong quá trình thụ thai tự nhiên, những tinh trùng khỏe mạnh nhất vượt qua quãng đường xa để cuối cùng đến gặp trứng, trong khi các tinh trùng yếu hơn bị bỏ lại phía sau. Tuy nhiên, quá trình ICSI bỏ qua cách chọn lọc tự nhiên này, do đó thai nhi có nguy cơ mắc một số bệnh di truyền hiếm gặp bao gồm:
- Hội chứng Angelman
- Tự kỷ
- Hội chứng Beckwith-Wiedemann
- Rối loạn phân biệt giới tính
- Bệnh lỗ tiểu lệch thấp
- Thiểu năng trí tuệ
Các yếu tố ảnh hưởng
Tuổi tác, thời gian vô sinh, nguyên nhân vô sinh, sức khỏe cha mẹ và chất lượng dịch vụ đều ảnh hưởng đáng kể tới kết quả điều trị. Trong đó, tuổi tác của người mẹ ảnh hưởng nhiều nhất đến tỉ lệ thụ thai. Sau tuổi 35, khả năng mang thai khi thực hiện ICSI bắt đầu giảm dần. Sức khỏe của cha mẹ bao gồm dinh dưỡng, cân nặng và lối sống ảnh hưởng nhiều đến chất lượng trứng và tinh trùng. Ngoài ra, chất lượng phòng xét nghiệm, quy trình kĩ thuật, kinh nghiệm của y bác sĩ cũng rất quan trọng do đó bệnh nhân nên lựa chọn các cơ sở y tế hoặc trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín.
Lời kết
Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI) được xem là thành tựu vĩ đại trong điều trị vô sinh và hiếm muộn. Phương pháp này thực hiện bằng cách tiêm trực tiếp một tinh trùng vào bào tương noãn nhằm nâng cao tỉ lệ thụ tinh thành công. Mặc dù vẫn còn một số nguy cơ tiềm ẩn, ICSI đã và đang được sử dụng như một phương pháp điều trị hiếm muộn hiệu quả hiện nay.
References
- Aastha Fertility Center. ICSI Success Rates By Age: Affecting Factors and Tips to Improve. Retrieved January 25, 2024 from https://aasthafertility.com/icsi-success-rates/
- American Society for Reproductive Medicine. WHAT IS INTRACYTOPLASMIC SPERM INJECTION (ICSI)?. Retrieved January 25, 2024 from https://www.reproductivefacts.org/news-and-publications/fact-sheets-and-infographics/what-is-intracytoplasmic-sperm-injection-icsi/
- BabyCenter. Fertility treatment intracytoplasmic sperm injection (ICSI). Retrieved January 25, 2024 from https://www.babycentre.co.uk/a4097/fertility-treatment-intracytoplasmic-sperm-injection-icsi
- Cleveland Clinic. Intracytoplasmic Sperm Injection (ICSI). Retrieved January 25, 2024 from https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/22463-intracytoplasmic-sperm-injection
- UCSF Health. FAQ: Intracytoplasmic Sperm Injection. Retrieved January 25, 2024 from https://www.ucsfhealth.org/education/faq-intracytoplasmic-sperm-injection