Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một tình trạng viêm mãn tính, ảnh hưởng chủ yếu đến khớp. Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến nhất là đau, sưng và cứng khớp. Tình trạng này gây ảnh hưởng chủ yếu ở các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân, đôi khi các khớp lớn hơn (như vai, hông và đầu gối) cũng có thể bị tác động. Các khớp thường bị ảnh hưởng theo kiểu đối xứng; Ví dụ, nếu các khớp ở bàn tay bị ảnh hưởng, cả hai tay đều có xu hướng bị ảnh hưởng. Ở những người bị viêm khớp dạng thấp, tình trạng đau và cứng khớp trở nặng hơn khi thức dậy vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi một thời gian dài.
Ảnh: Viêm khớp dạng thấp.
Nguồn: U.S. National Library of Medicine.
Ảnh: Các giai đoạn của viêm khớp dạng thấp.
Nguồn: U.S. National Library of Medicine.
Ảnh: Cấu trúc khớp.
Nguồn: Wikipedia.
Biểu hiện lâm sàng
Viêm khớp dạng thấp cũng có thể gây viêm các mô và cơ quan khác, bao gồm cả mắt, phổi và mạch máu. Các dấu hiệu và triệu chứng khác của tình trạng này có thể bao gồm mệt mỏi, sốt nhẹ, sụt cân và thiếu máu. Một số người bị viêm khớp dạng thấp phát triển nốt thấp khớp, là những khối u cứng của mô (không phải ung thư) hình thành dưới da và những nơi khác trên cơ thể.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp thường xuất hiện ở khoảng giữa đến cuối độ tuổi trưởng thành. Tình trạng viêm bất thường có thể dẫn đến tổn thương khớp nghiêm trọng như hạn chế vận động và có thể dẫn đến tàn tật.
Viêm khớp dạng thấp làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh khác như:
- Loãng xương. Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Khô mắt và miệng. Những người bị viêm khớp dạng thấp có nhiều khả năng phát triển hội chứng Sjogren, một chứng rối loạn làm giảm độ ẩm trong mắt và miệng.
- Nhiễm trùng. Bản thân bệnh viêm khớp dạng thấp và nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch, dẫn đến gia tăng nhiễm trùng.
- Tăng lượng mỡ trong cơ thể. Tỷ lệ mỡ ở những người bị viêm khớp dạng thấp cao hơn mức bình thường, ngay cả ở những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) bình thường.
- Hội chứng ống cổ tay. Nếu bệnh viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến cổ tay, tình trạng viêm có thể chèn ép dây thần kinh của bàn tay và ngón tay.
- Vấn đề tim mạch. Viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ bị xơ cứng và tắc nghẽn động mạch.
- Ung thư hạch bạch huyết. Viêm khớp dạng thấp làm tăng nguy cơ ung thư hạch bạch huyết, một nhóm ung thư máu phát triển trong hệ thống bạch huyết.
Độ phổ biến
Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến khoảng 1,3 triệu người trưởng thành ở Hoa Kỳ. Trên thế giới, căn bệnh này ước tính xảy ra ở 1% dân số. Bệnh xảy ra ở phụ nữ nhiều gấp 2-3 lần ở nam giới, có thể liên quan đến yếu tố nội tiết.
Nguyên nhân
Viêm khớp dạng thấp có thể là kết quả của các yếu tố di truyền và môi trường, nhiều yếu tố vẫn chưa được biết rõ.
Viêm khớp dạng thấp là một dạng rối loạn tự miễn, một tình trạng xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô và cơ quan của chính cơ thể. Ở những người bị viêm khớp dạng thấp, hệ thống miễn dịch gây ra tình trạng viêm bất thường ở màng bao khớp (bao hoạt dịch ). Khi bao hoạt dịch bị viêm sẽ gây đau, sưng và cứng khớp. Trong những trường hợp nghiêm trọng, tình trạng viêm còn ảnh hưởng đến xương, sụn và các mô khác trong khớp, gây ra những tổn thương nghiêm trọng hơn.
Các biến thể trong hàng chục gen đã được nghiên cứu là yếu tố nguy cơ của bệnh viêm khớp dạng thấp. Hầu hết các gen này được biết đến hoặc nghi ngờ có liên quan đến chức năng của hệ thống miễn dịch. Các yếu tố nguy cơ di truyền quan trọng nhất đối với bệnh viêm khớp dạng thấp là sự biến đổi gen kháng nguyên bạch cầu ở người (HLA), đặc biệt là gen HLA-DRB1. Các protein được tạo ra từ các gen HLA giúp hệ thống miễn dịch phân biệt các protein của cơ thể với các protein xâm nhiễm từ bên ngoài (như virus và vi khuẩn). Những thay đổi trong các gen khác dường như có tác động nhỏ hơn đến nguy cơ phát triển tình trạng này.
Một số yếu tố khác cũng được cho là có thể kích hoạt tình trạng bệnh ở những người có nguy cơ, mặc dù cơ chế chưa rõ ràng. Các tác nhân tiềm ẩn bao gồm thay đổi hormone sinh dục (đặc biệt ở phụ nữ), môi trường làm việc thường xuyên tiếp xúc với một số loại bụi và nhiễm trùng do vi rút hoặc vi khuẩn. Hút thuốc trong thời gian dài cũng là một yếu tố nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp.
Chẩn đoán
Viêm khớp dạng thấp khó có thể chẩn đoán trong giai đoạn đầu vì các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu giống với nhiều bệnh khác. Không có một xét nghiệm hoặc kỹ thuật riêng lẻ nào để xác định viêm khớp dạng thấp.
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra các khớp xem có bị sưng, đỏ và ấm hay không, đồng thời kiểm tra phản xạ và sức mạnh cơ bắp.
Xét nghiệm máu
Một số loại xét nghiệm máu giúp bác sĩ xác định xem có dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp hay không. Các xét nghiệm bao gồm:
- Tốc độ lắng hồng cầu (ESR). Xét nghiệm ESR giúp xác định mức độ viêm trong cơ thể. Tuy nhiên, xét nghiệm không chỉ ra nguyên nhân gây ra viêm.
- Xét nghiệm protein phản ứng C (C-reactive protein): Nhiễm trùng nặng hoặc viêm nghiêm trọng ở bất kỳ đâu trong cơ thể có thể kích hoạt gan tạo ra protein phản ứng C. Mức độ rotein phản ứng C cao có liên quan đến viêm khớp dạng thấp.
- Xét nghiệm RF (Rheumatoid Factor). Xét nghiệm RF kiểm tra một loại protein được gọi là yếu tố dạng thấp. Mức độ cao của yếu tố dạng thấp có liên quan đến các bệnh tự miễn dịch, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp.
Kiểm tra hình ảnh
Bác sĩ có thể đề nghị chụp X-quang để theo dõi sự tiến triển của bệnh viêm khớp dạng thấp ở các khớp. Các xét nghiệm MRI và siêu âm có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Điều trị
Hiện nay chưa có cách chữa khỏi bệnh viêm khớp dạng thấp. Điều trị nhằm làm giảm các triệu chứng, giảm đau, ngăn ngừa tổn thương giúp cải thiện khả năng vận động và các hoạt động sinh hoạt hằng ngày. Các phương pháp điều trị bao gồm sử dụng thuốc, phẫu thuật và các phương pháp hỗ trợ khác.
Thuốc
Các loại thuốc được bác sĩ khuyên dùng sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và thời gian bị viêm khớp dạng thấp.
- NSAID: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể giảm đau và giảm viêm. NSAID không kê đơn bao gồm ibuprofen (Advil) và naproxen sodium (Aleve). Các tác dụng phụ có thể bao gồm kích ứng dạ dày, các vấn đề về tim và thận.
- Steroid: Thuốc corticosteroid, như prednisone, giúp giảm đau và sưng, đồng thời làm chậm quá trình tổn thương khớp. Tuy nhiên, loại thuốc này chỉ có thể được sử dụng trong một thời gian ngắn. Sử dụng steroid càng lâu (vài tháng hoặc vài năm) sẽ càng kém hiệu quả. Steroid có các tác dụng phụ, như dễ bầm tím, loãng xương, đục thủy tinh thể và tiểu đường.
- DMARD thông thường: Những loại thuốc này có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh viêm khớp dạng thấp và giữ các khớp và các mô khác khỏi bị tổn thương. DMARDs phổ biến bao gồm methotrexate (Trexall, Otrexup), leflunomide (Arava), hydroxychloroquine (Plaquenil) và sulfasalazine (Azulfidine). Các tác dụng phụ khác nhau nhưng có thể bao gồm tổn thương gan và nhiễm trùng phổi nặng.
- DMARD sinh học: DMARD sinh học hoạt động bằng cách nhắm mục tiêu vào các đường dẫn của hệ thống miễn dịch. Loại DMARD này bao gồm abatacept (Orencia), adalimumab (Humira), anakinra (Kineret), certolizumab (Cimzia), etanercept (Enbrel), golimumab (Simponi), infliximab (Remicade), rituximab ( Rituxan), sarilumab (Kevzara) và tocilizumab (Actemra). DMARD sinh học thường hiệu quả khi sử dụng chung với DMARD thông thường. Loại thuốc này cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- DMARD tổng hợp nhắm mục tiêu. Baricitinib (Olumiant), tofacitinib (Xeljanz) và upadacitinib (Rinvoq) có thể được sử dụng nếu DMARDs thông thường và DMARDs sinh học thông thường không có hiệu quả. Liều cao hơn của tofacitinib có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong phổi hoặc các vấn nghiêm trọng liên quan đến tim và ung thư.
Phẫu thuật
Đối với các trường hợp viêm khớp dạng thấp nghiêm trọng hoặc các trường hợp không được điều trị hiệu quả bằng thuốc, phẫu thuật có thể là một lựa chọn. Phẫu thuật viêm khớp dạng thấp có thể bao gồm;
- Giải phẫu. Phẫu thuật để loại bỏ lớp niêm mạc bị viêm của khớp (bao hoạt dịch) có thể giúp giảm đau và cải thiện tính linh hoạt của khớp.
- Sửa chữa gân. Tình trạng viêm và tổn thương khớp có thể khiến các gân xung quanh khớp bị lỏng hoặc đứt. Các phẫu phuật chỉnh gân có thể được thực hiện để cải thiện tình trạng bệnh.
- Thay khớp nhân tạo. Trong quá trình phẫu thuật thay khớp, bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ các phần khớp bị hỏng và lắp một bộ phận khớp giả làm bằng kim loại và nhựa.
Các phương pháp hỗ trợ khác
- Vật lý trị liệu. Các bài tập vật lý trị liệu giúp giữ cho các khớp linh hoạt.
- Luyện tập thể dục đều đặn. Tập thể dục thường xuyên, nhẹ nhàng giúp tăng cường các cơ xung quanh khớp và giảm bớt mệt mỏi. Nên hoạt động thể chất vừa phải trong 150 phút mỗi tuần, như đi bộ, bơi lội hoặc đi xe đạp 30 phút mỗi ngày. Hoạt động thể chất thường xuyên cũng có thể làm giảm nguy cơ phát triển các bệnh mãn tính khác như bệnh tim, tiểu đường và trầm cảm.
- Chườm lạnh. Nhiệt có thể giúp giảm đau và thư giãn các cơ bị căng, đau. Lạnh có thể làm giảm cảm giác đau. Lạnh cũng có tác dụng làm tê và có thể giảm sưng.
Dạng di truyền
Kiểu di truyền của bệnh viên khớp dạng thấp không rõ ràng vì các yếu tố môi trường dường như có tác động đến khả năng mắc bệnh. Tuy nhiên, một người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn khi có người thân bị viêm khớp dạng thấp.
Phòng ngừa
Mặc dù chưa thể ngăn ngừa hoàn toàn viêm khớp dạng thấp, tuy nhiên, một lối sống lành mạnh cùng với luyện tập thể dục thường xuyên có thể giúp làm giảm nguy cơ phát triển bệnh.
- Ngưng hút thuốc: Hút thuốc và tiếp xúc với khói thuốc lá là một yếu tố nguy cơ chính của viêm khớp dạng thấp. Hút thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, gây ra viêm và thúc đẩy quá trình apoptosis (chết tế bào). Do vậy, bỏ hút thuốc và tránh khói thuốc rất cần thiết trong việc ngăn ngừa sự phát triển của viêm khớp dạng thấp.
- Hạn chế uống rượu: Khi một người uống quá mức, rượu có thể làm hỏng ruột và gan, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm toàn cơ thể. Tuy nhiên, uống rượu ở mức độ vừa phải có thể làm giảm một số yếu tố viêm, như protein phản ứng c, interleukin-6 và yếu tố hoại tử khối u (TNF) alpha 2. Do đó, uống nhiều rượu làm tăng tình trạng viêm, trong khi uống rượu vừa phải có thể làm giảm viêm trong cơ thể.
- Ăn nhiều cá: Cá là thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là axit béo omega-3, vitamin A và vitamin D. Dầu cá đã được chứng minh là đặc biệt hữu ích đối với những người mắc các bệnh viêm nhiễm và các loại bệnh viêm khớp, bao gồm cả viêm khớp dạng thấp. Nghiên cứu cho thấy rằng ăn cá vài lần mỗi tuần có thể giúp ngăn ngừa viêm khớp dạng thấp.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì có liên quan đến viêm khớp dạng thấp và việc duy trì cân nặng hợp lý có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, một số vitamin và khoáng chất, như vitamin D và canxi, có thể giúp giữ cho bệnh viêm khớp dạng thấp và loãng xương không tiến triển.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp xương chắc khỏe, cải thiện sức khỏe tim mạch và sức khỏe tinh thần. Các hình thức luyện tập như aerobic, tập tạ và yoga đều có thể giúp làm chậm sự tiến triển và giảm các triệu chứng của bệnh. Đặc biệt, yoga có thể giảm đau, viêm, giảm căng thẳng và cải thiện tinh thần.
- Giảm tiếp xúc với các chất ô nhiễm môi trường: Gen HLA có liên quan đến sự phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp, và các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các chất ô nhiễm như dioxin và khói thuốc lá có liên quan đến sự phát triển bệnh ở những người mang gen này.
Các tên gọi khác
- Arthritis, rheumatoid
- RA
References
- Genetic Testing Information. Rheumatoid arthritis. Retrieved June 29, 2021 from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/gtr/conditions/C0003873/
- Catalog of Genes and Diseases from OMIM. RHEUMATOID ARTHRITIS; RA. Retrieved May 27, 2021 from https://omim.org/entry/180300
- U.S National Library of Medicine. Rheumatoid arthritis. Retrieved May 26, 2021 from https://medlineplus.gov/rheumatoidarthritis.html
- U.S National Library of Medicine. Rheumatoid arthritis. Retrieved May 26, 2021 from https://medlineplus.gov/genetics/condition/rheumatoid-arthritis/
- National Institutes of Health. Painful Joints? Early Treatment for Rheumatoid Arthritis Is Key. Retrieved May 26, 2021 from https://newsinhealth.nih.gov/2017/04/painful-joints
- Mayo Clinic. Rheumatoid arthritis. Retrieved May 26, 2021 from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/rheumatoid-arthritis/symptoms-causes/syc-20353648
- Arthritis Foundation. Rheumatoid Arthritis: Causes, Symptoms, Treatments and More. Retrieved May 26, 2021 from https://www.arthritis.org/diseases/rheumatoid-arthritis
- Centers for Disease Control and Prevention. Rheumatoid Arthritis (RA). Retrieved May 26, 2021 from https://www.cdc.gov/arthritis/basics/rheumatoid-arthritis.html
- National Health Service. Rheumatoid arthritis. Retrieved May 26, 2021 from https://www.nhs.uk/conditions/rheumatoid-arthritis/
- Centers for Disease Control and Prevention. Rheumatoid Arthritis (RA). Retrieved May 26, 2021 from https://www.cdc.gov/arthritis/basics/rheumatoid-arthritis.html
- American Academy of Family Physicians. Rheumatoid Arthritis. Retrieved May 26, 2021 from https://familydoctor.org/condition/rheumatoid-arthritis/?adfree=true
- National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. Rheumatoid Arthritis. Retrieved May 26, 2021 from https://www.niams.nih.gov/health-topics/rheumatoid-arthritis#tab-symptoms