Gen PTEN
Gen PTEN nằm trên nhiễm sắc thể số 10, cung cấp hướng dẫn tạo ra một enzyme có mặt trong hầu hết các mô của cơ thể. Enzyme này hoạt động như một chất ức chế khối u, bằng cách giữ cho các tế bào không phát triển và phân chia quá nhanh hoặc mất kiểm soát. Enzyme PTEN hoạt động thông qua liên kết với một enzyme PTEN khác, sau đó gắn lên màng tế bào. Enzyme PTEN điều chỉnh các protein và chất béo (lipid) bằng cách loại bỏ các nhóm phosphate. Enzyme có chức năng này được gọi là phosphatase.
Chức năng chính
Enzyme PTEN là một phần của tín hiệu hóa học ra lệnh tế bào ngừng phân chia và kích hoạt tế bào tự hủy (apoptosis). Enzyme này cũng tham gia kiểm soát quá trình di chuyển của tế bào, sự kết dính của tế bào với các mô xung quanh và hình thành các mạch máu mới. Ngoài ra, nó có thể tham gia cơ chế duy trì ổn định thông tin di truyền. Tất cả các chức năng này giúp ngăn chặn tế bào tăng sinh không kiểm soát, từ đó phòng ngừa khối u hình thành.
Đột biến gây bệnh
Hội chứng Bannayan-Riley-Ruvalcaba
Hơn 30 đột biến gen PTEN gây ra hội chứng Bannayan-Riley-Ruvalcaba, đặc trưng bởi kích thước đầu lớn, nhiều khối u không phải ung thư (hamartomas) và tàn nhang sẫm màu trên dương vật ở nam giới.
Một số đột biến gây ra hội chứng Bannayan-Riley-Ruvalcaba do thay đổi, chèn hoặc xóa một số lượng nhỏ các cặp base ADN trên gen PTEN. Các đột biến khác dẫn đến một loại enzyme ngắn bất thường hoặc làm giảm lượng enzyme được tạo ra. Trong khoảng 10% trường hợp, hội chứng Bannayan-Riley-Ruvalcaba do bị xóa một đoạn ADN lớn chứa một phần hoặc toàn bộ gen PTEN. Tất cả những thay đổi này ngăn cản enzyme PTEN điều chỉnh tăng sinh tế bào hiệu quả, từ đó có thể dẫn đến tế bào tăng sinh không kiểm soát và các loại khối u. Vai trò của đột biến gen PTEN trong cơ chế gây ra chứng đầu to và các đặc điểm khác của hội chứng Bannayan-Riley-Ruvalcaba vẫn chưa rõ ràng.
Ung thư vú
Các đột biến di truyền gen PTEN làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú, tuy nhiên chúng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tất cả các trường hợp ung thư vú.
Đột biến gen PTEN không di truyền (đột biến soma) xảy ra ở phụ nữ bị ung thư vú nhưng không có tiền sử gia đình mắc bệnh. Đột biến soma không di truyền và chỉ xảy ra trong một số tế bào ở vú. Những đột biến này làm suy giảm chức năng ức chế khối u của enzyme PTEN, cho phép tế bào phát triển và phân chia không kiểm soát, từ đó góp phần hình thành khối u ung thư. Các nghiên cứu cho thấy enzyme PTEN mất chức năng cũng liên quan đến khả năng đáp ứng kém với thuốc trastuzumab (Herceptin) được sử dụng điều trị ung thư vú.
Xem thêm Ung thư vúHội chứng Cowden
Các nhà nghiên cứu đã xác định được hơn 300 đột biến gen PTEN có thể gây ra hội chứng Cowden hoặc một chứng rối loạn tương tự, đặc trưng bởi sự phát triển của nhiều khối u (hamartomas) và tăng nguy cơ phát triển một số bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư vú, ung thư tuyến giáp và ung thư nội mạc tử cung.
Các đột biến gây ra hội chứng Cowden bao gồm thay đổi một số lượng nhỏ các cặp base và xóa một lượng lớn cặp base trên gen PTEN. Những đột biến này dẫn đến một loại enzyme PTEN hoạt động bất thường hoặc hoàn toàn không hoạt động. Do đó, enzyme không thể hạn chế tế bào phân chia hoặc ra lệnh các tế bào bất thường chết đi, từ đó góp phần hình thành khối u hamartomas và khối u ung thư.
Xem thêm Hội chứng CowdenRối loạn phổ tự kỷ
Ung thư bàng quang
Ung thư đường mật
Ung thư tế bào vảy
Ung thư phổi
Ung thư tuyến tiền liệt
Các loại ung thư khác
Đột biến soma gen PTEN là một trong những đột biến gen phổ biến nhất được tìm thấy trong bệnh ung thư. Đột biến soma gen PTEN đã được báo cáo trong nhiều loại ung thư, nghiên cứu cho thấy PTEN có thể là gen đột biến thường xuyên nhất trong ung thư tuyến tiền liệt và ung thư nội mạc tử cung. Đột biến gen PTEN cũng thường xuất hiện trong các khối u não gọi là u nguyên bào thần kinh đệm và u tế bào hình sao, cũng như trong một dạng ung thư da ác tính gọi là ung thư hắc tố. Đột biến gen PTEN khiến enzyme PTEN suy giảm hoặc mất khả năng ức chế khối u, từ đó cho phép một số tế bào phân chia không kiểm soát, cuối cùng góp phần thúc đẩy khối u ung thư phát triển. Trong một số trường hợp, đột biến gen PTEN có liên quan đến các giai đoạn sau của quá trình phát triển khối u.
Các tên gọi khác
- MMAC1
- Tương đồng phosphatase và tensin bị xóa trên nhiễm sắc thể số 10
- Protein-tyrosine phosphatase PTEN
- Protein PTEN-MMAC1
- PTEN1
- PTEN_HUMAN
- TEP1
- TEP1 phosphatase
References
- Genetic Testing Information. PTEN phosphatase and tensin homolog [ Homo sapiens (human) ]. Retrieved May 5, 2021 from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/gene/5728
- Catalog of Genes and Diseases from OMIM. PHOSPHATASE AND TENSIN HOMOLOG; PTEN. Retrieved May 10, 2021 from https://omim.org/entry/601728
- U.S National Library of Medicine. PTEN gene. Retrieved May 10, 2021 from https://medlineplus.gov/genetics/gene/pten/