Xét nghiệm máu
Thành phần của máu
Máu được tạo thành từ pha lỏng và pha rắn. Pha lỏng bao gồm nước, muối và nhiều loại protein được gọi chung là huyết tương; pha lỏng chiếm hơn 50% thành phần của máu. Pha rắn bao gồm các tế bào hồng cầu (Red Blood Cell – RBC), bạch cầu (White Blood Cell – WBC) và tiểu cầu (platelet).
Tế bào hồng cầu mang oxy từ phổi đến các mô và cơ quan khắp cơ thể. Tế bào bạch cầu là một phần của hệ miễn dịch—hệ thống bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân ngoại nhiễm (virus, vi khuẩn, nấm). Tiểu cầu giúp hình thành cục máu đông để cầm máu khi bị thương.
Bình thường, tế bào máu không ngừng chết đi rồi được thay thế bằng những tế bào mới do tủy xương tạo ra. Tuổi thọ của tế bào hồng cầu khoảng 120 ngày, tiểu cầu khoảng 6 ngày. Một số loại bạch cầu chỉ tồn tại chưa đến 1 ngày mặc dù số khác có thể sống lâu hơn rất nhiều.
Trong máu chứa nhiều thành phần (kể cả các chất hóa học của cơ thể), do đó xét nghiệm máu có thể dùng để phát hiện một số vấn đề sức khỏe.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là xét nghiệm y tế phổ biến được thực hiện bằng một lượng máu nhỏ của bệnh nhân. Loại xét nghiệm này thường được bao gồm trong thủ tục khám sức khỏe định kỳ hoặc được chỉ định cho những bệnh nhân có triệu chứng cụ thể.
Hiện nay, có nhiều kỹ thuật và loại xét nghiệm máu khác nhau. Một số loại tập trung kiểm tra các tế bào máu, chất điện giải, hormone hoặc protein. Ngoài ra, một số loại virus hoặc vi khuẩn có thể xuất hiện trong máu, do đó bác sĩ có thể dựa vào kết quả xét nghiệm máu để phát hiện và chẩn đoán bệnh. Phương pháp xét nghiệm phụ thuộc vào mục đích và đối tượng thực hiện.
Mục đích của xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu cung cấp thông tin và những chỉ số liên quan đến sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Từ đó, bác sĩ có thể đánh giá sơ bộ trước khi tiến hành các bước tiếp theo như chẩn đoán hoặc điều trị.
Xét nghiệm có thể được thực hiện nhằm mục đích:
- Chẩn đoán một số bệnh và bất thường
- Theo dõi bệnh mãn tính (ví dụ tiểu đường hoặc cholesterol cao)
- Đánh giá hiệu quả điều trị
- Kiểm tra hoạt động các cơ quan gồm gan, thận, tim và tuyến giáp
- Chẩn đoán rối loạn xuất huyết hoặc đông máu
- Khảo sát các bất thường miễn dịch
- Sàng lọc các bất thường như ung thư, dị tật thai, bệnh động mạch vành
- Phát hiện đột biến gen gây ra bệnh di truyền
Tiêu chuẩn mẫu
Mẫu phổ biến nhất để thực hiện xét nghiệm là máu tĩnh mạch. Mẫu máu được hút vào ống nghiệm chuyên biệt từ tĩnh mạch cánh tay.
Một số loại mẫu khác cũng có thể được sử dụng bao gồm:
- Xét nghiệm máu ngón tay: kỹ thuật này thường được ứng dụng trong các bộ dụng cụ hoặc kit xét nghiệm nhanh tại nhà (ví dụ máy đo đường huyết).
- Máu gót chân: kỹ thuật được thực hiện chủ yếu trên trẻ sơ sinh (sàng lọc sơ sinh). Gót chân của bé được sát trùng bằng cồn rồi đâm kim nhỏ để lấy máu. Máu từ gót chân được thấm vào loại giấy đặc biệt rồi chuyển đến phòng thí nghiệm.
- Máu động mạch: dùng để kiểm tra nồng độ oxy trong máu. Máu được lấy từ động mạch của bệnh nhân thay vì tĩnh mạch.
Các xét nghiệm máu phổ biến
Xét nghiệm máu có rất nhiều loại với nhiều ứng dụng và mục đích khác nhau. Tùy thuộc vào yêu cầu của bác sĩ, những chỉ số trong máu sẽ được kiểm tra.
Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC)
Xét nghiệm công thức máu toàn phần (Complete Blood Count – CBC) là loại xét nghiệm máu phổ biến nhất bao gồm nhiều xét nghiệm chuyên biệt như:
- Đếm và đo số lượng tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu của bệnh nhân; bao gồm xét nghiệm hematocrit để đo tỉ lệ phần trăm tế bào hồng cầu trong máu
- Đo nồng độ hemoglobin
- Khảo sát thay đổi về kích thước và thể tích tế bào hồng cầu bằng kỹ thuật RDW
- Kiểm tra kích thước trung bình của các tế bào hồng cầu thông qua xét nghiệm thể tích trung bình (Mean Corpuscular Volume – MCV)
Bảng chuyển hóa cơ bản (BMP)
Bảng chuyển hóa cơ bản (Basic Metabolic Panel – BMP) là tập hợp các giá trị của một số chất trong máu được sử dụng nhằm đánh giá tổng quát sức khỏe bệnh nhân. Ngoài ra, bảng chuyển hóa cơ bản cũng có thể được dùng để sàng lọc bất thường và theo dõi bệnh.
Các chỉ số được xét nghiệm bao gồm:
- Đường huyết: sàng lọc bệnh tiểu đường
- Canxi, natri trong máu: cơ thể cần các khoáng chất này cho nhiều chức năng sống
- Nitơ ure máu (blood urea nitrogen – BUN): ure là chất thải đi qua thận. Kiểm tra nồng độ chất này nhằm phát hiện các bất thường liên quan
- Creatine kinase (CK): enzyme hiện diện chủ yếu trong tế bào cơ xương, cơ tim và não. Nồng độ cao chất này có thể là dấu hiệu cơ bị tổn thương
- CO2 máu: kiểm tra carbon dioxide thông qua chỉ số bicarbonate trong máu
- Kali trong huyết thanh: nồng độ kali có thể phản ánh sức khỏe của bệnh nhân do chất này hỗ trợ chức năng tim, thần kinh, cơ bắp và trao đổi chất
- Clorua máu: ion giữ cân bằng chất lỏng và axit trong cơ thể
- Globulin: protein do gan sản xuất. Bất thường nồng độ chất này là dấu hiệu các bệnh về gan
Bảng trao đổi chất toàn diện (CMP)
Bảng chuyển hóa toàn diện (Comprehensive Metabolic Panel – CMP) bao gồm tất cả xét xét nghiệm máu khác nhằm đánh giá chức năng gan và các cơ quan.
Các chất trong máu được khảo sát bao gồm:
- Albumin, bilirubin
- Alanine transaminase (ALT)
- Alkaline phosphatase (ALP)
- Nồng độ amoniac
- Aspartate transferase
Bảng chất điện giải
Chất điện giải là những khoáng chất trong máu. Mặc dù có nồng độ rất thấp, nồng độ chất điện giải mất cân bằng có thể cho biết các vấn đề tim, thận hoặc phổi. Xét nghiệm chất điện giải bao gồm các chỉ số trong BMP, CMP kèm theo kiểm tra bổ sung lượng magie và khoảng trống anion (anion gap). Magie rất cần thiết cho hoạt động của não, tim và cơ bắp. Khoảng trống anion là độ chênh lệch giữa các ion điện tích âm (clorua và bicarbonate) và ion điện tích dương (natri, kali, canxi).
Phạm vi của xét nghiệm máu
Tùy thuộc vào bệnh, bác sĩ sẽ dựa vào những chỉ số tương ứng trong máu để chẩn đoán.
Dị ứng
Dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với một protein lạ. Bệnh nhân có thể gặp triệu chứng như khó thở, nổi mẩn ngứa, mề đay, sưng phù hoặc thậm chí đe dọa tính mạng. Xét nghiệm dị ứng kiểm tra mức độ tăng kháng thể globulin miễn dịch E (IgE). Từ đó, bác sĩ có thể phát hiện tình trạng dị ứng với thực phẩm, vật nuôi, phấn hoa hoặc các tác nhân kích ứng khác.
Bệnh tự miễn
Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn cống chính các cơ quan, bộ phận của cơ thể thay vì những tác nhân ngoại nhiễm (virus, vi khuẩn, nấm). Một số xét nghiệm máu có thể chẩn đoán bất thường này bao gồm:
- Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (Antinuclear Antibody test – ANA): kháng thể là protein do hệ miễn dịch tạo ra để chống lại các kháng nguyên. Kháng thể bất thường nhắm mục tiêu vào các protein trong nhân tế bào—kháng thể kháng nhân. Số lượng cao kháng thể kháng nhân trong máu là dấu hiệu của bệnh tự miễn.
- Xét nghiệm bổ thể CE: bổ thể là một phần của hệ miễn dịch bao gồm nhiều loại protein. Chúng phối hợp hoạt động theo trình tự nhằm bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân ngoại nhiễm. Xét nghiệm bổ thể CE giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh lupus.
- Xét nghiệm protein phản ứng C (C–reactive protein (CRP) test): protein phản ứng C do gan tạo ra. Nồng độ cao chất này là dấu hiệu cơ thể nhiễm trùng nghiêm trọng, viêm hoặc bệnh tự miễn.
- Đo tốc độ máu lắng (Erythrocyte Sedimentation Rate – ESR): xét nghiệm phát hiện tình trạng viêm khi tế bào hồng cầu của bệnh nhân lắng xuống nhanh hơn so với bình thường. Tốc độ lắng càng nhanh, bệnh càng nghiêm trọng.
- Phết máu ngoại biên (Peripheral Blood Smear – PBS): tế bào máu được quan sát dưới kính hiển vi để khảo sát bất thường.
Ung thư
Xét nghiệm theo dõi ung thư có thể được thực hiện bằng chất chỉ dấu khối u (tumor marker) hoặc ADN khối u tuần hoàn (circulating tumor DNA).
Đối với chất chỉ dấu khối u, xét nghiệm máu gợi ý thông tin của một hay nhiều loại khối u, bao gồm:
- Alpha–fetoprotein (AFP) khảo sát ung thư gan
- CA-125 để phát hiện ung thư buồng trứng
- Calcitonin là dấu hiệu ung thư tuyến giáp
- Kháng nguyên ung thư 15–3 và 27–29 đối với bệnh ung thư vú
- Kháng nguyên carcinoembryonic (CEA) cho nhiều bệnh ung thư
- Gonadotropin màng đệm người (Human Chorionic Gonadotropin – HCG) kiểm tra ung thư tinh hoàn và ung thư buồng trứng
- Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (Prostate-Specific Antigen – PSA) đối với bệnh ung thư tuyến tiền liệt
Xét nghiệm ADN khối u tuần hoàn là phương pháp tương đối mới để phát hiện ung thư. Kỹ thuật này dùng để kiểm tra các tế bào ung thư đã tách khỏi khối u chủ rồi lưu thông tự do trong máu bệnh nhân. Ung thư vú, tuyến tiền liệt và đại trực tràng có thể được theo dõi bằng phương pháp này.
Bệnh về máu không phải ung thư
Một số xét nghiệm chẩn đoán rối loạn đông máu bao gồm:
- Xét nghiệm D-dimer
- Kiểm tra Fibrinogen
- Chuỗi nhẹ Kappa hoặc Lambda tự do (Kappa or Lambda free light chain)
- Thời gian prothrombin (PTT)
- Số lượng hồng cầu lưới (reticulocyte count)
Bất thường nội tiết tố
Hệ thống nội tiết là tập hợp các cơ quan có chức năng sản xuất các hormone trong cơ thể. Xét nghiệm máu được dùng để kiểm tra các bất thường liên quan đến hormone như:
- Xét nghiệm đường huyết: đo lượng đường trong máu để chẩn đoán tiểu đường. Bệnh này liên quan đến insulin. Ngoài ra, xét nghiệm A1C cũng có thể được chỉ định.
- Xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp (TSH ): giúp chẩn đoán rối loạn tuyến giáp.
- Xét nghiệm máu tuyến tụy: đo lường mức độ lipase và amylase. Những enzyme do tuyến tụy sản xuất.
Kết luận
Xét nghiệm máu có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán lâm sàng, sàng lọc bệnh và tầm soát các bất thường. Tuy nhiên trong một số trường hợp, bác sĩ cần kỹ thuật chuyên sâu hơn để tăng hiệu quả chẩn đoán. Do đó, xét nghiệm sẽ được thực hiện theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
References
- Cleveland Clinic. Blood Tests. Retrieved January 09, 2024 from https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/24508-blood-tests
- U.S National Library of Medicine. What You Need to Know About Blood Testing. Retrieved January 09, 2024 from https://medlineplus.gov/lab-tests/what-you-need-to-know-about-blood-testing/
- Johns Hopkins Medicine. Blood Test. Retrieved January 09, 2024 from https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/blood-test
- KidsHealth. Types of Blood Tests. Retrieved January 09, 2024 from https://kidshealth.org/en/parents/blood-test-types.html
- Mayo Clinic. Complete blood count (CBC). Retrieved January 09, 2024 from https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/complete-blood-count/about/pac-20384919
- U.S National Library of Medicine. Erythrocyte Sedimentation Rate (ESR). Retrieved January 09, 2024 from https://medlineplus.gov/lab-tests/erythrocyte-sedimentation-rate-esr/
- U.S National Library of Medicine. Complement Blood Test. Retrieved January 09, 2024 from https://medlineplus.gov/lab-tests/complement-blood-test/
- health direct. Blood tests A-Z. Retrieved January 09, 2024 from https://www.healthdirect.gov.au/blood-tests-a-z