U mô đệm đường tiêu hóa
U mô đệm đường tiêu hóa (gastrointestinal stromal tumor) là khối u xuất hiện trong đường tiêu hóa, phổ biến trong dạ dày và ruột non. Khối u bắt nguồn từ tế bào chuyên biệt trong đường tiêu hóa, loại tế bào này được gọi là tế bào kẽ Cajal hoặc tiền thân của chúng. Bệnh thường xuất hiện ở người trưởng thành từ 40-70 tuổi, bệnh hiếm khi gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Biểu hiện lâm sàng
Các khối u nhỏ thường không gây ra dấu hiệu bất thường. Người bị u mô đệm đường tiêu hóa có các triệu chứng đặc trưng, bao gồm:
- Đau hoặc sưng vùng bụng
- Buồn nôn, chán ăn, sụt cân
- Khó nuốt hoặc đau khi nuốt
- Nôn ra máu
- Các khối u chảy máu vào đường tiêu hóa gây thiếu máu, suy nhược mệt mỏi
- Phân có máu hoặc phân đen
Bệnh nhân không có tiền sử bệnh trong gia đình và xuất hiện một khối u, được xếp là bệnh đơn lẻ. Bệnh nhân có tiền sử bệnh trong gia đình và có nhiều khối u được xếp là u mô đệm đường tiêu hóa gia đình, họ có thêm một số triệu chứng như:
- Tế bào phát triển quá mức (không phải ung thư)
- Các mảng da sẫm màu trên cơ thể
- Mề đay sắc tố gây cảm giác châm chích hoặc ngứa khi chạm vào
U mô đệm đường tiêu hóa thiếu succinate dehydrogenase (succinate dehydrogenase (SDH)-deficient GIST) là dạng hiếm gặp, bệnh xảy ra ở trẻ em hoặc thanh niên. Nữ giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nam giới. Trong trường hợp này, khối u chủ yếu xuất hiện trong dạ dày. Người bệnh có nguy cơ cao phát triển các loại khối u khác (không phải ung thư) như u tế bào cận hạch thần kinh, u sụn lành tính tại phổi.
Độ phổ biến
Mỗi năm có hơn 5000 ca bệnh mới được ghi nhận tại Hoa Kỳ, khoảng 5-7% thuộc dạng thiếu succinate dehydrogenase. Thực tế tỷ lệ này có thể cao hơn do các khối u nhỏ không triệu chứng chưa được chẩn đoán.
Nguyên nhân
Đột biến gen KIT (khoảng 80%) và PDGFRA (khoảng 10%) gây ra u mô đệm đường tiêu hóa. Gen KIT và PDGFRA cung cấp hướng dẫn tạo ra các protein thụ thể trên màng của một số tế bào, trong đó có tế bào kẽ Cajal (ICC). Các protein thụ thể chứa những vị trí cho một số protein phù hợp (phối tử) gắn vào. Từ đó, phức hợp này hoạt hóa những protein khác trong nhiều đường tín hiệu kiểm soát quá trình phát triển, tăng sinh và tồn tại của tế bào. Chúng chỉ hoạt động khi cơ thể cần thêm tế bào kẽ Cajal. Đột biến gen KIT và PDGFRA khiến cho các thụ thể liên kết với phối tử liên tục, từ đó thúc đẩy quá trình tăng sinh và tồn tại của các tế bào, dẫn đến hình thành khối u.
Dưới 10% bệnh nhân bị u mô đệm đường tiêu hóa thiếu succinate dehydrogenase do đột biến các gen SDHA, SDHB, SDHC hoặc SDHD. Các gen này hướng dẫn tạo ra những protein kết hợp với nhau tạo thành enzyme succinate dehydrogenase (SDH) nhằm chuyển đổi succinate thành fumarate (chuyển đổi năng lượng từ thức ăn thành dạng tế bào có thể sử dụng). Succinate hoạt động như một cảm biến oxy trong tế bào, nó kích hoạt một số đường tín hiệu giúp tế bào phát triển trong môi trường thiếu oxy. Đột biến gen SDHA, SDHB, SDHC hoặc SDHD làm enzyme SDH giảm hoặc mất chức năng. Succinate không được chuyển hóa thành fumarate nên chúng tích tụ trong tế bào. Succinate dư thừa kích thích tế bào phát triển bất thường rồi hình thành khối u.
Các đột biến gen liên quan đến bệnh có thể mang tính gia đình (có khả năng di truyền) và đơn lẻ (không di truyền). Một số ít trường hợp có đột biến ở các gen khác nhưng chưa được hiểu rõ.
Chẩn đoán
Khi chẩn đoán bệnh u mô đường tiêu hóa, bác sĩ có thể gặp khó khăn do bệnh thường không biểu hiện triệu chứng hoặc dễ gây nhầm lẫn với một số bệnh khác. Các phương pháp xét nghiệm hình ảnh hỗ trợ bao gồm:
- Chụp cắt lớp vi tính CT
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Chụp X-quang
- Chụp PET
- Nội soi
- Sinh thiết
- Siêu âm nội soi
Các xét nghiệm hình ảnh này cho phép bác sĩ xác định vùng nghi ngờ có khối u, kích thước và mức độ lây lan.
Xét nghiệm di truyền tìm đột biến gen KIT/ PDGFRA giúp chẩn đoán và đưa ra hướng điều trị.
Điều trị
Phương pháp điều trị u mô đệm đường tiêu hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước khối u, vị trí, mức độ lây lan và loại đột biến.
Các khối u nhỏ dưới 2cm có thể được phẫu thuật và không cần điều trị thêm nếu nguy cơ tái phát thấp. Những khối u lớn hơn và khó cắt bỏ hoặc đã di căn có thể được điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu imatinib (Gleevec). Thuốc chỉ có tác dụng với loại khối u mang đột biến gen KIT/PDGFRA, do đó bệnh nhân cần được xét nghiệm trước khi điều trị. Thuốc làm giảm kích thước khối u, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ khi khối u thu nhỏ. Nếu người bệnh không đáp ứng với imatinib, bác sĩ có thể thay thế bằng sunitinib (Sutent), regorafenib (Stivarga), ripretinib (Qinlock).
Dạng di truyền
Phần lớn u mô đệm đường tiêu hóa xảy ra đơn lẻ và không di truyền. Những trường hợp này liên quan đến đột biến soma – loại đột biến xảy ra trong các tế bào soma và diễn ra suốt đời. Một số ít trường hợp, đột biến di truyền làm tăng nguy cơ hình thành khối u.
Phòng ngừa
Phần lớn u mô đệm đường tiêu hóa không di truyền. Tuy nhiên, một vài trường hợp đột biến di truyền làm tăng nguy cơ phát triển khối u. Các thành viên trong gia đình nên khám sức khỏe và tầm soát bệnh định kỳ nếu có thành viên mắc bệnh. Các cặp vợ chồng trước khi mang thai cần tư vấn và xét nghiệm di truyền đảm bảo sinh con khỏe mạnh.
Các tên gọi khác
- Gastrointestinal stromal neoplasm
- Gastrointestinal stromal sarcoma
- GIST
References
- Genetic Testing Information. Gastrointestinal stromal tumor. Retrieved October 13, 2022 from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/gtr/conditions/C0238198/
- Genetic and Rare Diseases Information Center. Gastrointestinal stromal tumor. Retrieved October 13, 2022 from https://rarediseases.info.nih.gov/diseases/8598/gastrointestinal-stromal-tumors/
- Catalog of Genes and Diseases from OMIM. GASTROINTESTINAL STROMAL TUMOR. Retrieved October 13, 2022 from https://omim.org/entry/606764
- U.S National Library of Medicine. Gastrointestinal stromal tumor. Retrieved October 13, 2022 from https://medlineplus.gov/genetics/condition/gastrointestinal-stromal-tumor/
- American Cancer Society. Gastrointestinal Stromal Tumor (GIST). Retrieved October 13, 2022 from https://www.cancer.org/cancer/gastrointestinal-stromal-tumor.html
- Mayo Foundation for Medical Education and Research. Gastrointestinal stromal tumor (GIST). Retrieved October 13, 2022 from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/gastrointestinal-stromal-tumors/cdc-20387715
- National Caner Institute. Gastrointestinal Stromal Tumors Treatment (Adult) (PDQ®)–Patient Version. Retrieved October 13, 2022 from https://www.cancer.gov/types/soft-tissue-sarcoma/patient/gist-treatment-pdq
- Cleveland Clinic. Gastrointestinal stromal tumor (GIST). Retrieved October 13, 2022 from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17031-gist-cancer-information
- National Organization for Rare Disorders. Gastrointestinal stromal tumor. Retrieved October 13, 2022 from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17031-gist-cancer-information